Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
boss
/bɔs/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị)
  • tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch
ngoại động từ
  • (từ lóng) chỉ huy, điều khiển
    • to the show
      quán xuyến mọi việc
danh từ
  • cái bướu
  • (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi
  • (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu
  • (kiến trúc) chỗ xây nổi lên
danh từ, động từ
  • (như) bos
Related search result for "boss"
Comments and discussion on the word "boss"