Characters remaining: 500/500
Translation

plaque

/plɑ:k/
Academic
Friendly

Từ "plaque" trong tiếng Anh có nghĩa "tấm" hoặc "bản" được làm bằng các chất liệu như đồng, sứ, hoặc là một dạng mảng trong y học. Dưới đây phần giải thích chi tiết hơn:

Định nghĩa:
  1. Danh từ:
    • Tấm, bản: một miếng kim loại, sứ hoặc chất liệu khác thường được dùng để ghi tên, chức danh, hoặc để tưởng niệm một sự kiện nào đó.
    • Mảng: Trong y học, "plaque" có thể chỉ một mảng phát ban, hoặc sự tích tụ chất trong cơ thể ( dụ như mảng bám trên răng hay mảng trong động mạch).
dụ sử dụng:
  1. Tấm, bản:

    • "The museum displayed a bronze plaque commemorating the town's founding." (Bảo tàng trưng bày một tấm đồng để tưởng nhớ về sự thành lập của thị trấn.)
    • "She received a plaque for her outstanding achievements in science." ( ấy nhận được một tấm bằng khen cho những thành tựu xuất sắc trong lĩnh vực khoa học.)
  2. Mảng:

    • "The dentist explained that plaque buildup on teeth can lead to cavities." (Nha sĩ giải thích rằng sự tích tụ mảng bám trên răng có thể dẫn đến sâu răng.)
    • "The patient was diagnosed with a condition that causes plaque to form in the arteries." (Bệnh nhân được chẩn đoán mắc một tình trạng gây ra sự hình thành mảng trong động mạch.)
Các biến thể của từ:
  • Plaque (danh từ): Như đã giải thíchtrên.
  • Plaquing (động từ): Hành động tạo ra các mảng hoặc lớp phủ (thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc khoa học).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Plate: Cũng có thể chỉ một tấm hoặc bản, nhưng thường chỉ một tấm phẳng không tính chất ghi chú.
  • Trophy: Thường chỉ một giải thưởng lớn hơn, không giống như "plaque" thường nhỏ tính chất tưởng niệm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The plaque on the wall serves as a reminder of the community's resilience during tough times." (Tấm bảng trên tường như một lời nhắc nhở về sự kiên cường của cộng đồng trong những thời điểm khó khăn.)
  • "Researchers are studying the role of amyloid plaques in Alzheimer's disease." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của các mảng amyloid trong bệnh Alzheimer.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "plaque", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như:
    • "To earn a plaque" (để nhận được một tấm bằng khen).
    • "To remove plaque" (để loại bỏ mảng bám).
danh từ
  1. tấm, bản (bằng đồng, sứ...)
  2. thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...)
  3. (y học) mảng (phát ban...)

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "plaque"

Comments and discussion on the word "plaque"