Characters remaining: 500/500
Translation

woundable

/'wu:ndəbl/
Academic
Friendly

Từ "woundable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "dễ bị thương" hoặc "có thể bị thương". Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc tình huống một người hoặc một vật có thể bị tổn thương, cả về thể chất lẫn tinh thần.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng:

    • "Woundable" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về những người hoặc sinh vật dễ bị tổn thương, có thể về mặt thân thể (như trong các trận chiến, thể thao) hoặc về mặt cảm xúc (chẳng hạn như khi ai đó dễ bị tổn thương bởi lời nói hoặc hành động của người khác).
  2. dụ:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
  3. Biến thể của từ:

    • Wound (Danh từ): vết thương, tổn thương.
    • Wound (Động từ): làm tổn thương, gây ra vết thương.
    • Wounder (Danh từ): người hoặc vật khả năng gây tổn thương.
  4. Các từ gần giống:

    • Vulnerable: dễ bị tổn thương, dễ bị tấn công. Từ này có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng rộng rãi hơn không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh vật .
    • Susceptible: dễ bị ảnh hưởng, thường dùng trong ngữ cảnh sức khỏe hoặc ý tưởng.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Defenseless: không khả năng tự vệ.
    • Fragile: dễ gãy, mong manh, thường dùng để chỉ vật thể.
  6. Idiom/Phrasal Verb:

    • "To be on the edge": ở trong tình trạng rất dễ bị tổn thương hoặc căng thẳng.
    • "To wear one's heart on one's sleeve": thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng, dễ bị tổn thương về mặt cảm xúc.
Kết luận:

Từ "woundable" một từ khá cụ thể ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày so với các từ như "vulnerable". Tuy nhiên, mang lại một ý nghĩa rõ ràng về khả năng bị thương tổn, cả thể chất lẫn tinh thần.

tính từ
  1. dễ bị thương, có thể bị thương

Comments and discussion on the word "woundable"