Từ "vỡ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và phân biệt các biến thể của nó:
Rời ra thành nhiều mảnh: Nghĩa này thường được dùng khi một vật gì đó bị hỏng hoặc bị phá vỡ.
Tan rã (tổ chức): Dùng để chỉ một tổ chức, nhóm hay cơ sở bị tan rã hoặc không còn hoạt động.
Bị lộ ra: Nghĩa này chỉ việc một bí mật hay một thông tin nào đó bị tiết lộ.
Bắt đầu khai phá: Nghĩa này thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc khám phá đất đai.
Bắt đầu hiểu ra: Nghĩa này chỉ việc dần dần nhận thức được điều gì đó.
Vỡ vụn: Nghĩa là bị vỡ thành nhiều mảnh nhỏ hơn.
Vỡ mộng: Nghĩa là thất vọng vì một điều gì đó không như mong đợi.
Bể: Cũng có nghĩa là bị hỏng nhưng thường dùng cho các vật thể rắn như chai, ly.
Phá: Có nghĩa chung hơn về việc làm hỏng một cái gì đó.
Từ "vỡ" thường được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh hàng ngày, vì vậy khi học tiếng Việt, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó.