Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt có nghĩamột loại đồ dùng, thường được sử dụng để vo gạo hoặc đựng các thức ăn nấu. thường được làm từ tre, nứa hoặc bằng nhựa, nhôm. Đây một vật dụng rất phổ biến trong các gia đình Việt Nam, đặc biệt trong việc nấu ăn hàng ngày.

Định nghĩa
  • (danh từ): Đồ dùng để vo gạo, đựng thức ăn, thường được đan bằng tre nứa hoặc làm bằng nhựa, nhôm.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Mẹ tôi thường dùng để vo gạo trước khi nấu cơm."
    • "Mình mua một cái mới để đựng rau."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong các bữa tiệc, chúng ta có thể sử dụng để trình bày các món ăn một cách hấp dẫn hơn."
    • " không chỉ một dụng cụ nấu ăn còn một phần của văn hóa ẩm thực Việt Nam."
Biến thể của từ
  • đan: Chỉ hơn về loại được làm bằng cách đan.
  • nhựa: được làm từ nhựa, thường nhẹ dễ vệ sinh.
Nghĩa khác từ liên quan
  • Ráo: Một từ khác âm gần giống, nhưng có nghĩa khác, thường chỉ trạng thái khô ráo (không nước).
  • Rao: động từ, nghĩa là thông báo, quảng (khác hoàn toàn với "").
  • Rổ: Một từ gần giống, dùng để chứa đựng đồ vật nhưng thường không lỗ thoát nước như .
Từ đồng nghĩa
  • Rổ: Cũng đồ dùng để chứa đựng thực phẩm nhưng thường hình dáng chất liệu khác.
Chú ý

Khi sử dụng từ "", bạn cần phân biệt với các từ khác âm tương tự nhưng nghĩa khác. Ngoài ra, "" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực, do đó cần chú ý khi tìm cách sử dụng trong các tình huống khác.

  1. dt. Đồ dùng để vo gạo, đựng các thức nấu, thường được đan bằng tre nứa hoặc làm bằng nhựa, nhôm: đan lấy ra vo gạo.

Comments and discussion on the word "rá"