Từ "rá" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại đồ dùng, thường được sử dụng để vo gạo hoặc đựng các thức ăn nấu. Rá thường được làm từ tre, nứa hoặc bằng nhựa, nhôm. Đây là một vật dụng rất phổ biến trong các gia đình Việt Nam, đặc biệt là trong việc nấu ăn hàng ngày.
Định nghĩa
Rá (danh từ): Đồ dùng để vo gạo, đựng thức ăn, thường được đan bằng tre nứa hoặc làm bằng nhựa, nhôm.
Ví dụ sử dụng
"Trong các bữa tiệc, chúng ta có thể sử dụng rá để trình bày các món ăn một cách hấp dẫn hơn."
"Rá không chỉ là một dụng cụ nấu ăn mà còn là một phần của văn hóa ẩm thực Việt Nam."
Biến thể của từ
Rá đan: Chỉ rõ hơn về loại rá được làm bằng cách đan.
Rá nhựa: Rá được làm từ nhựa, thường nhẹ và dễ vệ sinh.
Nghĩa khác và từ liên quan
Ráo: Một từ khác có âm gần giống, nhưng có nghĩa khác, thường chỉ trạng thái khô ráo (không có nước).
Rao: Là động từ, nghĩa là thông báo, quảng bá (khác hoàn toàn với "rá").
Rổ: Một từ gần giống, dùng để chứa đựng đồ vật nhưng thường không có lỗ thoát nước như rá.
Từ đồng nghĩa
Chú ý
Khi sử dụng từ "rá", bạn cần phân biệt rõ với các từ khác có âm tương tự nhưng nghĩa khác. Ngoài ra, "rá" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực, do đó cần chú ý khi tìm cách sử dụng trong các tình huống khác.