Characters remaining: 500/500
Translation

vờn

Academic
Friendly

Từ "vờn" trong tiếng Việt có nghĩahành động lượn qua lượn lại trước mặt một đối tượng nào đó, thường với những động tác giống như đùa giỡn. Khi "vờn", người ta thường cảm giác như đang chơi đùa, áp sát, rồi lại buông ra, tạo ra một sự tương tác nhẹ nhàng vui vẻ.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "vờn":
  1. Vờn trong động vật:

    • dụ: "Mèo vờn chuột." (Mèo sẽ chạy quanh chuột, có thể đùa giỡn với trước khi bắt.)
    • Trong trường hợp này, "vờn" thể hiện hành động chơi đùa, không chỉ đơn thuần bắt.
  2. Vờn trong thiên nhiên:

    • dụ: "Bướm vờn hoa." (Bướm bay lượn quanh các bông hoa, như đang thưởng thức vẻ đẹp của chúng.)
    • đây, "vờn" diễn tả sự chuyển động nhẹ nhàng duyên dáng của bướm.
  3. Vờn trong thể thao:

    • dụ: "Hai đô vật đang vờn nhau." (Hai đô vật di chuyển quanh nhau, có thể để tìm cơ hội tấn công hoặc phòng thủ.)
    • Trong trường hợp này, "vờn" cũng có thể diễn tả sự lúng túng hoặc thách thức giữa hai đối thủ.
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Đùa giỡn": Cũng thể hiện sự chơi đùa nhưng không nhất thiết phải sự lượn qua lại.
    • "Lượn": Di chuyển qua lại, có thể dùng trong các tình huống khác nhưng không mang nghĩa chơi đùa như "vờn".
  • Biến thể:

    • "Vờn" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ động vật đến con người, tùy thuộc vào cách diễn đạt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn thơ, "vờn" có thể được dùng để miêu tả những cảnh vật hay cảm xúc.

    • dụ: "Gió vờn qua những tán xanh." (Gió như đang đùa giỡn với cây, tạo ra âm thanh chuyển động nhẹ nhàng.)
  • Trong ngữ cảnh tâm lý:

    • dụ: " ấy vờn cảm xúc của mình, không biết nên yêu hay nên rời bỏ." ( ấy đang phân vân giữa hai tình huống, giống như đang chơi đùa với cảm xúc của mình.)
Từ gần giống:
  • "Khiêu vũ": không hoàn toàn giống, nhưng cũng liên quan đến việc di chuyển một cách nhẹ nhàng tính nghệ thuật.
  • "Lưu luyến": Có thể liên tưởng đến cảm giác quyến luyến, nhưng không mang tính chất đùa giỡn như "vờn".
  1. đg. Lượn qua lại trước mặt một đối tượng nào đó với những động tác tựa như đùa giỡn, lúc thì áp vào, chụp lấy, lúc thì buông ra ngay. Mèo vờn chuột. Bướm vờn hoa. Hai đô vật đang vờn nhau.

Comments and discussion on the word "vờn"