Từ "vỗ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Đập bàn tay vào vật gì: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Khi bạn vỗ, bạn dùng tay đập vào một vật để tạo ra âm thanh hoặc để thể hiện cảm xúc.
Đập vào: Nghĩa này thường được dùng để chỉ hành động sóng vỗ vào bờ, tạo ra âm thanh và chuyển động.
Nuôi cho béo bằng lượng thức ăn trên mức thường: Nghĩa này thường được sử dụng trong nông nghiệp, chỉ việc cho động vật ăn nhiều hơn để chúng phát triển tốt.
Không trả lại cái đáng lẽ mình phải trả: Nghĩa này liên quan đến việc không hoàn trả nợ hoặc ân huệ.
Vỗ về: Mang nghĩa an ủi, xoa dịu, thường dùng khi ai đó đang buồn.
Vỗ tay: Hành động dùng tay để tạo ra tiếng khen ngợi.