Từ "vỏ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, và dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ sử dụng.
Định nghĩa:
Lớp mỏng bọc bên ngoài của cây, quả:
Vỏ cây: là lớp bọc bên ngoài của thân cây, giúp bảo vệ cây khỏi các tác động của môi trường.
Vỏ quả: là lớp bọc bên ngoài của trái cây, như vỏ chuối, vỏ cam.
Phần cứng bọc bên ngoài cơ thể một số động vật nhỏ:
Cái bọc bên ngoài hoặc làm thành bao đựng của một số đồ vật:
Vỏ chăn: là lớp bọc bên ngoài của chăn.
Vỏ đạn: là lớp bọc bên ngoài của viên đạn.
Tra kiếm vào vỏ: nghĩa là đặt kiếm vào bao.
Vỏ hoặc rễ của một số cây, dùng để ăn trầu:
Cách sử dụng nâng cao:
Nấp dưới cái vỏ: nghĩa là ẩn mình hoặc giấu mình dưới một lớp bảo vệ nào đó.
Vỏ bọc: có thể dùng để chỉ một lớp bảo vệ hoặc che giấu điều gì đó, ví dụ như "vỏ bọc của sự tự tin".
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
Bọc: có nghĩa là bao quanh, bảo vệ nhưng không chỉ dùng cho vật thể cứng.
Vỏ bọc: thường được dùng để chỉ một lớp bảo vệ, có thể là về mặt vật lý hoặc tinh thần.
Lớp: có thể được dùng để mô tả nhiều loại lớp bọc khác nhau.
Phân biệt các biến thể:
Từ "vỏ" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành danh từ mới, như "vỏ chai", "vỏ hộp", "vỏ bánh", mỗi từ này đều có nghĩa riêng nhưng đều có liên quan đến lớp bọc bên ngoài của một đồ vật nào đó.