Characters remaining: 500/500
Translation

vọng

Academic
Friendly

Từ "vọng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa cách sử dụng

a. Vọng trong nghĩa quan sát: - Định nghĩa: "Vọng" có thể hiểu chỗ bố trí để quan sát, canh gác, thường liên quan đến việc nhìn ngắm từ một vị trí cao hoặc xa. - dụ: - "Chúng tôi lên vọng gác để ngắm cảnh thành phố từ trên cao." - "Vọng quan sát phòng không giúp bảo vệ an ninh khu vực."

2. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Nghe," "nhìn," "thấy," "trông."
  • Từ đồng nghĩa: "Vọng lại" (âm thanh từ xa), "trông chờ" (mong đợi điều đó).
3. Các cách sử dụng nâng cao
  • Sử dụng trong văn học: "Vọng" thường xuất hiện trong thơ ca khi diễn tả tâm trạng nhớ quê hương, trông chờ người thân.

    • dụ: "Trong đêm tối, tiếng vọng lại từ xa khiến tôi nhớ về những ngày thơ ấu."
  • Chủ đề trong văn hóa: "Vọng" có thể được dùng trong các câu chuyện dân gian hoặc bài hát nói về nỗi nhớ quê hoặc tình yêu xa.

4. Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "vọng," cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Tùy thuộc vào tình huống, từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau.

  1. 1 d. (id.). Chỗ bố trí để quan sát canh gác. Vọng quan sát phòng không. Vọng gác*.
  2. 2 đg. (vch.). Nhìn, hướng về nơi tâm trí đang tưởng nhớ, trông chờ. Vọng về thủ đô. Vọng cố hương. Vọng nhìn.
  3. 3 đg. Nộp tiền hay lễ vật theo lệ cho làng để được ngôi thứ thời phong kiến. Vọng quan viên.
  4. 4 đg. (Âm thanh) từ xa đưa lại. Tiếng hát từ xa vọng lại. Đứng ngoài cổng nói vọng vào.

Comments and discussion on the word "vọng"