Từ "vò" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "vò", cùng với ví dụ minh họa.
1. Danh từ (dt)
Nghĩa: "Vò" có thể chỉ một cái bình hoặc hũ lớn, thường dùng để chứa rượu hoặc thực phẩm.
Ví dụ: "Trong nhà có một vò rượu tăm, rất thơm ngon."
Thành ngữ: "Vò đựng muối khô thì trời còn nắng" - nghĩa là một cái gì đó không thể thiếu trong cuộc sống.
2. Động từ (đgt)
3. Tính từ (tt) và Động từ phó từ (đphg)
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống:
"Nhào" - cũng có nghĩa là làm cho một vật gì đó mềm mại hoặc rối lên.
"Nát" - nghĩa là bị vỡ vụn, không còn nguyên vẹn.
Từ đồng nghĩa:
5. Một số từ liên quan
Vòi: Là một dụng cụ để lấy nước, có thể gây nhầm lẫn với "vò".
Vỏ: Là lớp bên ngoài của một vật nào đó, như vỏ trái cây, cũng không nên nhầm lẫn với "vò".
Tổng kết
Từ "vò" là một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, có thể dùng để chỉ vật chứa lớn hoặc hành động làm nhàu nát.