Từ "vêtu" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "mặc" hoặc "được mặc". Đây là dạng phân từ quá khứ của động từ "vêtir", có nghĩa là "mặc quần áo". Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái của một người hoặc một vật đang được mặc một cách cụ thể.
Bien vêtu: Cụm từ này có nghĩa là "ăn mặc lịch sự", thường dùng để chỉ những người ăn mặc đẹp, chỉn chu.
Vêtu de neuf: Cụm từ này có nghĩa là "mặc quần áo mới", thường dùng để mô tả một người đang mặc trang phục mới.
Arbres vêtus de givre: Cụm từ này có nghĩa là "cây phủ sương giá", dùng để miêu tả cảnh vật khi cây cối bị phủ một lớp sương giá, tạo nên vẻ đẹp huyền ảo.
Vêtir: Động từ gốc của "vêtu", có nghĩa là "mặc" hoặc "mặc quần áo".
Vêtement: Danh từ có nghĩa là "quần áo".
Démode: Từ này có nghĩa là "lỗi thời", trái ngược với "bien vêtu".
Vêtu d'une manière élégante: Cụm từ này có nghĩa là "mặc một cách thanh lịch".
Vêtu de sombres vêtements: Có nghĩa là "mặc quần áo tối màu".
Se vêtir de: Có nghĩa là "mặc vào", thường được dùng để chỉ hành động mặc quần áo.
Être vêtu comme un clown: Thành ngữ này có nghĩa là "mặc như một chú hề", dùng để chỉ một cách ăn mặc lòe loẹt, không hợp lý.
Từ "vêtu" không chỉ đơn giản là "mặc", mà còn mang nhiều sắc thái và nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng.