Characters remaining: 500/500
Translation

vêtu

Academic
Friendly

Từ "vêtu" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "mặc" hoặc "được mặc". Đâydạng phân từ quá khứ của động từ "vêtir", có nghĩa là "mặc quần áo". Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái của một người hoặc một vật đang được mặc một cách cụ thể.

Giải thích Ví dụ Sử dụng:
  1. Bien vêtu: Cụm từ này có nghĩa là "ăn mặc lịch sự", thường dùng để chỉ những người ăn mặc đẹp, chỉn chu.

    • Ví dụ: "Il est toujours bien vêtu pour le travail." (Anh ấy luôn ăn mặc lịch sự cho công việc.)
  2. Vêtu de neuf: Cụm từ này có nghĩa là "mặc quần áo mới", thường dùng để mô tả một người đang mặc trang phục mới.

    • Ví dụ: "Elle est venue à la fête vêtu de neuf." ( ấy đến bữa tiệc trong bộ quần áo mới.)
  3. Arbres vêtus de givre: Cụm từ này có nghĩa là "cây phủ sương giá", dùng để miêu tả cảnh vật khi cây cối bị phủ một lớp sương giá, tạo nên vẻ đẹp huyền ảo.

    • Ví dụ: "Les arbres vêtus de givre brillent au soleil." (Những cây phủ sương giá lấp lánh dưới ánh mặt trời.)
Các Biến Thể Từ Gần Giống:
  • Vêtir: Động từ gốc của "vêtu", có nghĩa là "mặc" hoặc "mặc quần áo".

    • Ví dụ: "Je vais vêtir mon fils pour l'école." (Tôi sẽ mặc cho con trai tôi đi học.)
  • Vêtement: Danh từ có nghĩa là "quần áo".

    • Ví dụ: "J'achète des vêtements pour l'été." (Tôi mua quần áo cho mùa hè.)
  • Démode: Từ này có nghĩa là "lỗi thời", trái ngược với "bien vêtu".

    • Ví dụ: "Ce style est démodé." (Phong cách này đã lỗi thời.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Vêtu d'une manière élégante: Cụm từ này có nghĩa là "mặc một cách thanh lịch".

    • Ví dụ: "Elle est toujours vêtue d'une manière élégante." ( ấy luôn mặc một cách thanh lịch.)
  • Vêtu de sombres vêtements: Có nghĩa là "mặc quần áo tối màu".

    • Ví dụ: "Il était vêtu de sombres vêtements lors de l'événement." (Anh ấy đã mặc quần áo tối màu trong sự kiện.)
Thành Ngữ Cụm Động:
  • Se vêtir de: Có nghĩa là "mặc vào", thường được dùng để chỉ hành động mặc quần áo.

    • Ví dụ: "Elle se vêt de sa robe préférée." ( ấy mặc chiếc váy yêu thích của mình.)
  • Être vêtu comme un clown: Thành ngữ này có nghĩa là "mặc như một chú hề", dùng để chỉ một cách ăn mặc lòe loẹt, không hợp lý.

    • Ví dụ: "Il est vêtu comme un clown pour la fête." (Anh ấy mặc như một chú hề cho bữa tiệc.)
Tóm lại:

Từ "vêtu" không chỉ đơn giản là "mặc", mà còn mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng.

tính từ
  1. mặc, ăn mặc
    • Bien vêtu
      ăn mặc lịch sự
    • Vêtu de neuf
      mặc quần áo mới
  2. (văn học) khoác bộ áo, phủ
    • Arbres vêtus de givre
      cây phủ sương giá

Comments and discussion on the word "vêtu"