Characters remaining: 500/500
Translation

vétuste

Academic
Friendly

Từ "vétuste" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " kỹ", "hư nát" hoặc "lỗi thời". Từ này thường được dùng để mô tả những đồ vật, công trình kiến trúc hoặc bất kỳ thứ đã qua thời gian dài sử dụng không còn trong tình trạng tốt đẹp, thường gây cảm giác kỹ không còn phù hợp với thời đại.

Định nghĩa:
  • Vétuste: Tính từ miêu tả một cái gì đó rất , đã xuống cấp, không còn sử dụng được như trước nữa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Maison vétuste: Nhà kỹ, hư nát.

    • "Cette maison est vétuste et nécessite de nombreuses réparations." (Ngôi nhà này kỹ cần nhiều sửa chữa.)
  2. Un meuble vétuste: Một món đồ nội thất kỹ.

    • "J'ai trouvé un meuble vétuste dans le grenier." (Tôi đã tìm thấy một món đồ nội thất kỹ trong gác xép.)
  3. Un système vétuste: Một hệ thống lạc hậu.

    • "Le système de chauffage de cet immeuble est vétuste et inefficace." (Hệ thống sưởi của tòa nhà này kỹ không hiệu quả.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn nói về một công trình kiến trúc, bạn có thể sử dụng "vétuste" để nhấn mạnh rằng không chỉ mà còn có thể không an toàn.
    • Ví dụ: "Le bâtiment vétuste a été fermé pour des raisons de sécurité." (Tòa nhà kỹ đã bị đóng cửa lý do an toàn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Vétusté: Danh từ (feminine) chỉ trạng thái kỹ, hư hỏng.
    • Ví dụ: "La vétusté des infrastructures est un problème majeur dans cette ville." (Tình trạng kỹ của các cơ sở hạ tầngmột vấn đề lớn trong thành phố này.)
Từ gần giống:
  • Ancien: Nghĩa là "", nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn, có thể chỉ sự quý giá hoặc giá trị lịch sử.
    • Ví dụ: "Ce vieux bâtiment ancien est classé monument historique." (Tòa nhà này được xếp hạngdi tích lịch sử.)
Từ đồng nghĩa:
  • Dégradé: Nghĩa là "xuống cấp", "hư hại".
  • Obsolète: Nghĩa là "lỗi thời", không còn phù hợp với thời đại.
Idioms cụm động từ:
  • Être à l'abandon: Nghĩa là "bỏ hoang", thường dùng để chỉ những nơi không còn ai chăm sóc.
    • Ví dụ: "Cette vieille usine est à l'abandon depuis des années." (Nhà máy này đã bị bỏ hoang nhiều năm.)
Kết luận:

Từ "vétuste" rất hữu ích trong việc mô tả những thứ đã qua thời gian không còn trong tình trạng tốt.

tính từ
  1. kỹ, hư nát
    • Maison vétuste
      nhà hư nát

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "vétuste"

Comments and discussion on the word "vétuste"