Từ "vétusté" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la vétusté) có nghĩa là "tình trạng cũ kỹ" hoặc "tình trạng hư nát". Từ này thường được dùng để chỉ những đồ vật, công trình, hay kiến trúc đã bị xuống cấp, không còn mới mẻ và có thể gây ra cảm giác không an toàn hoặc không thoải mái.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Maison qui tombe de vétusté: Nhà đổ vì hư nát.
Cette vieille voiture a beaucoup de vétusté: Chiếc xe cũ này có rất nhiều tình trạng cũ kỹ.
Les bâtiments abandonnés montrent la vétusté de notre patrimoine: Những tòa nhà bị bỏ hoang cho thấy tình trạng cũ kỹ của di sản văn hóa của chúng ta.
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ gần giống:
Vétuste (tính từ): cũ kỹ, hư hỏng (ví dụ: une maison vétuste - một ngôi nhà cũ kỹ).
Obsolète: lỗi thời, không còn phù hợp nữa, thường dùng để chỉ công nghệ hoặc ý tưởng (ví dụ: un modèle obsolète - một mô hình lỗi thời).
Từ đồng nghĩa:
Décrepitude: tình trạng hư nát, thường chỉ rõ ràng hơn về sự xuống cấp (ví dụ: la décrépitude d'un bâtiment - sự hư nát của một tòa nhà).
Ancienneté: độ cũ, nhưng không mang nghĩa tiêu cực như "vétusté".
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Être vétuste: để chỉ một điều gì đó đã trở nên cũ kỹ và không còn sử dụng được nữa.
L’usure du temps: sự mài mòn của thời gian, thường được dùng để nói về những vật bị ảnh hưởng bởi thời gian.