Characters remaining: 500/500
Translation

véda

Academic
Friendly

Từ "véda" (tiếng Pháp: "véda") là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo triết học, đặc biệtliên quan đến Ấn Độ giáo. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này:

Định Nghĩa
  • Véda (véda) là những bộ sách cổ xưa, giá trị tôn giáo triết học lớn trong Ấn Độ giáo. Chúng bao gồm các bài kinh, quy tắc lễ nghi, tri thức về vũ trụ, con người thần thánh.
Các Biến Thể Cách Sử Dụng
  • Véda thường được dùng trong số nhiều ngữ cảnh tôn giáo. Ví dụ:
    • "Les Védas sont considérés comme les textes sacrés de l'hindouisme." (Các Véda được coi là các văn bản thiêng liêng của Ấn Độ giáo.)
Nghĩa Khác
  • Véda còn có thể được dùng để chỉ tri thức hay sự hiểu biết sâu sắc trong một lĩnh vực nào đó, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Sanskrit: Véda nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, từ "Veda" có nghĩa là "tri thức" hoặc "học thức".
  • Philosophie: Từ này liên quan đến triết học, Véda chứa đựng nhiều tri thức triết lý.
Idioms Phrased Verbs
  • Không idioms hay phrased verbs nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "véda", nhưng trong ngữ cảnh Ấn Độ giáo, có thể nói về các khái niệm như:
    • Dharma (nghĩa là "đạo đức" hoặc "nghĩa vụ")
    • Karma (nghĩa là "hành động" hậu quả của hành động)
Ví Dụ Nâng Cao
  • Trong bối cảnh học thuật, bạn có thể thấy một câu như: "L'étude des Védas est essentielle pour comprendre la culture indienne." (Nghiên cứu về các Védacần thiết để hiểu văn hóa Ấn Độ.)
Chú Ý
  • Khi sử dụng từ "véda", cần lưu ý rằng không chỉ đơn thuầnmột văn bản tôn giáo mà cònnguồn tri thức phong phú, bao gồm nhiều lĩnh vực như y học, thiên văn học, triết học.
danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) kinh Vệ đà (ấn Độ)

Comments and discussion on the word "véda"