Characters remaining: 500/500
Translation

vérité

Academic
Friendly

Từ "vérité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự thật" hoặc "chân lý". Đâymột từ rất quan trọng trong ngôn ngữ văn hóa Pháp, thường được sử dụng để nói về tính đúng đắn, sự thực, hoặc những điều không thể chối cãi.

Định nghĩa
  • Vérité: Sự thật, chân lý, tính đúng đắn.
Ví dụ sử dụng
  1. Vérité éternelle: Chânmuôn thuở.

    • La vérité éternelle est souvent difficile à accepter. (Chânmuôn thuở thường khó chấp nhận.)
  2. Dire la vérité: Nói lên sự thật.

    • Il est important de dire la vérité même si cela peut blesser. (Điều quan trọngnói lên sự thật ngay cả khi điều đó có thể làm tổn thương.)
  3. Des vérités vivantes: Những sự thực sinh động.

    • Les vérités vivantes de l'histoire nous aident à comprendre le présent. (Những sự thực sinh động của lịch sử giúp chúng ta hiểu hiện tại.)
  4. L'accent de vérité: Giọng chân thực.

    • Son discours avait un accent de vérité qui a touché tout le monde. (Bài nói của anh ấy có một giọng chân thực đã chạm đến tất cả mọi người.)
  5. La vérité d'un principe: Tính đúng đắn của một nguyên lý.

    • La vérité d'un principe moral doit être défendue. (Tính đúng đắn của một nguyênđạo đức phải được bảo vệ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Portrait d'une grande vérité: Bức chân dung như thật.

    • Cet artiste a su capturer le portrait d'une grande vérité dans son œuvre. (Nghệ sĩ này đã biết cách nắm bắt bức chân dung như thật của một chânlớn trong tác phẩm của mình.)
  • La vérité d'un personnage de théâtre: Vai sân khấu đóng như thật.

    • Le comédien a joué son rôle avec la vérité d'un personnage de théâtre. (Diễn viên đã diễn vai của mình với sự chân thực của một nhân vật sân khấu.)
Câu thành ngữ cụm từ
  • À la vérité: Thực ra, thật sự là.

    • À la vérité, je pense qu'il a raison. (Thực ra, tôi nghĩ rằng anh ấy đúng.)
  • Dire ses vérités à quelqu'un: Nói thẳng sự thật với ai đó.

    • Il a décidé de dire ses vérités à son ami. (Anh ấy đã quyết định nói thẳng sự thật với bạn của mình.)
  • En vérité: Thật ra, thực ra.

    • En vérité, cela est bien étrange. (Thật ra, việc đó rất kỳ lạ.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Sincérité: Sự chân thành.
  • Authenticité: Tính xác thực.
  • Réel: Thật, thực tế.
Phân biệt các biến thể
  • Vérités: Số nhiều của "vérité", có nghĩanhiều sự thật hoặc chân lý.
  • Véridique: Tính từ có nghĩa là "chân thực", "đúng sự thật".
danh từ giống cái
  1. chân
    • Vérité éternelle
      chânmuôn thuở
  2. sự thực, sự thật
    • Dire la vérité
      nói lên sự thật
    • Des vérités vivantes
      những sự thực sinh động
  3. tính chân thực
    • Un accent de vérité
      giọng chân thực
  4. tính đúng đắn
    • La vérité d'un principe
      tính đúng đắn của một nguyên
  5. tính như thật
    • Portrait d'une grande vérité
      bức chân dung như thật
    • La vérité d'un personnage de théâtre
      vai sân khấu đóng như thật
    • à la vérité
      thực ra
    • dire ses vérités à quelqu'un
      xem dire
    • en vérité
      hẳn là
    • En vérité, cela est bien étrange
      hẳn là việc đó rất kỳ lạ

Comments and discussion on the word "vérité"