Từ "vérité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự thật" hoặc "chân lý". Đây là một từ rất quan trọng trong ngôn ngữ và văn hóa Pháp, thường được sử dụng để nói về tính đúng đắn, sự thực, hoặc những điều không thể chối cãi.
Vérité éternelle: Chân lý muôn thuở.
Dire la vérité: Nói lên sự thật.
Des vérités vivantes: Những sự thực sinh động.
L'accent de vérité: Giọng chân thực.
La vérité d'un principe: Tính đúng đắn của một nguyên lý.
Portrait d'une grande vérité: Bức chân dung như thật.
La vérité d'un personnage de théâtre: Vai sân khấu đóng như thật.
À la vérité: Thực ra, thật sự là.
Dire ses vérités à quelqu'un: Nói thẳng sự thật với ai đó.
En vérité: Thật ra, thực ra.