Characters remaining: 500/500
Translation

sévérité

Academic
Friendly

Từ "sévérité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự nghiêm khắc" hay "tính nghiêm ngặt". Từ này thường được sử dụng để chỉ tính chặt chẽ, khắt khe trong các quy định, luật lệ, hoặc trong cách một người xửmột tình huống nào đó.

Định nghĩa sử dụng:
  • Sự nghiêm khắc: Đâycách dùng phổ biến nhất của từ "sévérité". Ví dụ:

    • La sévérité des règles dans cette école est bien connue. (Sự nghiêm khắc của các quy định trong trường nàyrất nổi tiếng.)
  • Tính nghiêm ngặt: Từ này cũng được sử dụng để mô tả sự chặt chẽ trong phong tục, tập quán hoặc hành vi. Ví dụ:

    • La sévérité des mœurs peut être perçue comme une forme de respect pour les traditions. (Tính nghiêm ngặt trong phong tục có thể được coi là một hình thức tôn trọng truyền thống.)
  • Biện pháp nghiêm khắc: "Sévérité" cũng được dùng để chỉ các biện pháp hoặc hình phạt cứng rắn. Ví dụ:

    • Pour lutter contre la corruption, le gouvernement a décidé d'appliquer des mesures de sévérité. (Để chống lại tham nhũng, chính phủ đã quyết định áp dụng các biện pháp nghiêm khắc.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Sévere: Tính từ tương ứng có nghĩa là "nghiêm khắc" (ví dụ: Un professeur sévère - Một giáo viên nghiêm khắc).
  • Sévèrement: Trạng từ tương ứng có nghĩa là "một cách nghiêm khắc" (ví dụ: Il a été puni sévèrement - Anh ấy đã bị phạt một cách nghiêm khắc).
Từ đồng nghĩa:
  • Rigidité: Nghĩasự cứng nhắc, không linh hoạt.
  • Dureté: Nghĩasự cứng rắn, có thể chỉ sự nghiêm khắc trong lời nói hoặc hành động.
Idioms cụm động từ:
  • À la dure: Cụm từ này có nghĩa là "một cách cứng rắn", thường ám chỉ đến cách sống hoặc phương pháp giáo dục nghiêm khắc.
  • Être sous le joug de la sévérité: Nghĩa là "bị áp lực bởi sự nghiêm khắc", chỉ việc sống trong một môi trường rất nghiêm ngặt.
Ví dụ nâng cao:
  • Trong văn học, từ "sévérité" cũng có thể được sử dụng để mô tả các nhân vật hay bối cảnh nghiêm khắc:
    • Dans le roman, la sévérité du père sur son fils est un des thèmes principaux. (Trong tiểu thuyết, sự nghiêm khắc của người cha đối với con traimột trong những chủ đề chính.)
Kết luận:

"Sévérité" là một từ khá đa dạng trong cách sử dụng mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cách được áp dụng trong các tình huống cụ thể.

danh từ giống cái
  1. sự nghiêm khắc; tính nghiêm khắc
  2. sự nghiêm ngặt
    • Sévérité des moeurs
      phong tục nghiêm khắc
  3. (văn học) biện pháp nghiêm khắc

Antonyms

Comments and discussion on the word "sévérité"