Characters remaining: 500/500
Translation

fierté

Academic
Friendly

Từ "fierté" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "lòng tự hào" hoặc "sự kiêu hãnh". Tuy nhiên, từ này cũng có một số nghĩa khác có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ "fierté" cùng với các ví dụ cách sử dụng:

Định nghĩa nghĩa khác nhau:
  1. Lòng tự hào: Đâynghĩa phổ biến nhất. "Fierté" thể hiện cảm xúc tích cực khi tự hào về bản thân, về gia đình, về một thành tựu nào đó.

    • Ví dụ: "Elle ressent une grande fierté d'avoir remporté le concours." ( ấy cảm thấy rất tự hào đã chiến thắng cuộc thi.)
  2. Tính kiêu căng, tự phụ: Trong một số ngữ cảnh, "fierté" có thể được hiểusự kiêu ngạo, tự mãn.

    • Ví dụ: "Sa fierté l'empêche de demander de l'aide." (Sự kiêu ngạo của anh ấy đã ngăn cản anh ấy yêu cầu sự giúp đỡ.)
  3. Lòng tự tôn: "Fierté" cũng có thể mang nghĩasự tự trọng hoặc lòng tự tôn.

    • Ví dụ: "Il a une grande fierté de ses origines." (Anh ấymột lòng tự tôn lớn về nguồn gốc của mình.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Tính từ liên quan: "fier" (kiêu hãnh, tự hào).

    • Ví dụ: "Je suis fier de mes réussites." (Tôi tự hào về những thành công của mình.)
  • Cách sử dụng nâng cao: "fierté nationale" (lòng tự hào dân tộc) hoặc "fierté culturelle" (lòng tự hào văn hóa).

    • Ví dụ: "La fierté nationale est importante dans chaque pays." (Lòng tự hào dân tộcđiều quan trọng trong mỗi quốc gia.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Orgueil" (kiêu ngạo, tự phụ) - thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn "fierté".
  • Từ đồng nghĩa:

    • "fierté" có thể được thay thế bằng "fierté personnelle" (lòng tự hào cá nhân) trong một số ngữ cảnh.
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không nhiều thành ngữ nổi bật với từ "fierté", nhưng bạn có thể gặp các cụm như "avoir de la fierté" (có lòng tự hào).
  • Một số cụm từ như "pride and joy" trong tiếng Anhthể dịch là "fierté et joie" trong tiếng Pháp.
Kết luận:

Từ "fierté" là một từ rất phong phú với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ thể hiện cảm giác tự hào tích cực cho đến những khía cạnh tiêu cực như kiêu ngạo.

danh từ giống cái
  1. tính kiêu căng, tính tự phụ; lòng tự hào
  2. (văn học) sự cao thượng; lòng tự tôn
  3. (từ , nghĩa ) tính tàn bạo
  4. (từ , nghĩa ) sự mãnh liệt; sự gan dạ

Comments and discussion on the word "fierté"