Từ "fausseté" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la fausseté) có nghĩa là "tính chất sai, tính chất không đúng" hoặc "sự giả dối". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều không chính xác, sai lệch hoặc có tính chất dối trá.
Dans le journal, on parle de la fausseté de certaines informations.
(Trên báo, người ta nói về tính chất sai lệch của một số thông tin.)
La fausseté de ses promesses a déçu beaucoup de gens.
(Sự giả dối trong những lời hứa của anh ta đã làm nhiều người thất vọng.)
La fausseté peut également se référer à des émotions ou des comportements trompeurs.
(Tính chất giả dối cũng có thể ám chỉ đến cảm xúc hoặc hành vi lừa dối.)
Il est important de reconnaître la fausseté dans les médias modernes.
(Việc nhận ra sự giả dối trong các phương tiện truyền thông hiện đại là rất quan trọng.)
Faire des faux-semblants: Nghĩa là "giả vờ", "giả tạo". Ví dụ: Il ne faut pas faire des faux-semblants dans une relation. (Không nên giả vờ trong một mối quan hệ.)
Être dans le faux: Nghĩa là "đang sai lầm".