Characters remaining: 500/500
Translation

vài

Academic
Friendly

Từ "vài" trong tiếng Việt một từ chỉ số lượng, thường được sử dụng để diễn tả một số lượng ít, ước chừng từ hai đến ba, nhưng cũng có thể hiểu một số lượng không xác định, không nhiều lắm.

Định nghĩa:
  • "Vài" (dt. số lượng ít, ước chừng hai ba): Thường được dùng để chỉ một số lượng không nhiều, có thể hai, ba, hoặc một số lượng nhỏ hơn.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Tôi đã đọc vài quyển sách trong tháng này." (Có thể hiểu khoảng 2-3 quyển sách.)
    • " vài người đến tham dự buổi họp." (Có thể hiểu 2-3 người, không phải đông.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Vài năm trước, tôi đã chuyến đi du lịch thú vị." (Ở đây, "vài" có thể hiểu khoảng 2-3 năm, không cụ thể.)
    • "Chúng ta cần cải thiện vài vấn đề trong dự án này." (Chỉ ra rằng một số vấn đề cần phải giải quyết, không nhiều.)
Các biến thể từ gần giống:
  • "Một vài": Cũng có nghĩa tương tự như "vài", nhưng phần nhấn mạnh hơn, thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một số lượng nhỏ cụ thể hơn.

    • dụ: "Tôi chỉ một vài ý tưởng cho dự án này."
  • "Nhiều": Khác với "vài", "nhiều" chỉ số lượng lớn hơn, không xác định nhưng nhiều hơn so với "vài".

    • dụ: " nhiều người tham dự buổi lễ."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • "Một chút": Cũng diễn tả một lượng nhỏ, nhưng thường không chỉ số lượng.

    • dụ: "Tôi cần một chút thời gian để hoàn thành bài tập."
  • "Ít": Diễn tả số lượng nhỏ nhưng không chỉ .

    • dụ: " ít người đến tham dự."
Chú ý:
  • Khi sử dụng "vài", bạn nên nhớ rằng không phải một số lượng chính xác chỉ mang tính ước chừng.
  • Từ "vài" có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau để diễn tả số lượng cụ thể trong ngữ cảnh.
  1. dt. Số lượng ít, ước chừng hai ba: phát biểu vài câu chỉ vài người phản đối thôi mua vài quyển sách.

Comments and discussion on the word "vài"