Từ "báng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ minh họa:
Báng (cây): Là một loại cây mọc ở chân núi ẩm, trong thung lũng núi đá vôi. Cây này có thân trụ lùn, cao khoảng 5-7m, thường được trồng làm cảnh.
Báng (bệnh): Là một bệnh làm cho bụng trướng, do ứ nước trong ổ bụng hoặc sưng lá lách.
Báng (khoai mì): Cách gọi ở một số vùng về khoai mì, sắn.
Báng (ống đựng nước): Là ống mai, ống bương để đựng nước.
Báng (húc): Nghĩa là húc, dùng để chỉ hành động va chạm mạnh.
Báng (cốc): Nghĩa là đánh vào, dùng trong câu "báng vào đầu".
Người học cần chú ý rằng "báng" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Việt, nhiều từ có thể có nhiều nghĩa, vì vậy ngữ cảnh rất quan trọng để hiểu đúng.