Characters remaining: 500/500
Translation

bồng

Academic
Friendly

Từ "bồng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bồng bềnh: có thể chỉ sự nhẹ nhàng, bay bổng.
    • dụ: Đám mây bồng bềnh trên bầu trời.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bế: có nghĩa giống với "bồng" trong ngữ cảnh bế ẵm trẻ nhỏ.

    • dụ: Tôi bế em đi dạo.
  • Phồng: có thể được dùng để chỉ sự nở ra, tương tự như "bồng" khi nói về hình dạng của một vật.

    • dụ: Bánh mì phồng lên khi nướng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn nói về cảm giác, bạn có thể sử dụng "bồng" để diễn tả sự nhẹ nhàng, bay bổng trong tâm trạng.
    • dụ: Tôi cảm thấy bồng bềnh như đang bay trên mây khi nghe bản nhạc này.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bồng," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp.

  1. 1 dt. Trống kiểu cổ, hai đầu bịt da, ở giữa eo lại.
  2. 2 dt. Túi vải dây đeo vào lưng.
  3. 3 đgt. Bế ẵm: tay bồng tay bế.
  4. 4 tt. Phồng, vồng lên: áo bồng vai tóc chải bồng.

Comments and discussion on the word "bồng"