Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for vòng quanh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
vòng
quanh
vòng quanh
vây
quanh co
loanh quanh
vành
Thăng Long
quay
bọc
uốn quanh
đai
lượn
cườm
giữa
quỹ đạo
vòng vèo
quanh quẩn
quành
ngày vũ trụ
kinh tuyến
thâm quầng
trôn ốc
nhiệt đới
chu vi
nhật động
lử
cân đai
xoay quanh
quấn
vòng kiềng
ngày
quanh quéo
vòng hoa
ngoài
tân lịch
tuế sai
ước
tua
Cổ Loa
cuốn
nói quanh
khoanh
cạp
bờ
Ba Vòng
trục
luẩn quẩn
năm
hương vòng
lăng xăng
tròn
liệng
chờn vờn
giấu quanh
sự vật
nao nao
bán đảo
Triệu Tử phá vòng Đương Dương
nài
thế giới
tán
quàng
quanh quất
quanh quánh
xúm
quĩ đạo
ôm
khí quyển
quẩn quanh
mù
khúc chiết
khớp
ngực
Triệu Tử phá vòng Đương Dương
quầng
khuyên
loại
bao
họa đồ
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last