Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
xoay quanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt 1. Tìm chỗ này chỗ khác: Phải xoay quanh mới có đủ tiền trả nợ 2. Tập trung vào một điểm: Thảo luận xoay quanh vấn đề chống ma tuý.
Related search result for
"xoay quanh"
Words contain
"xoay quanh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
xoay quanh
xoay
xoay xở
quanh
trục
quĩ đạo
loanh quanh
mặt trời
xoáy
quanh quẩn
more...
Comments and discussion on the word
"xoay quanh"