Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
quanh co
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. 1. (Đường sá, sông ngòi) uốn khúc, vòng lượn liên tục: đường quanh co khúc khuỷu. 2. Vòng vèo, không nói thẳng hoặc cố ý giấu giếm sự thật: nói quanh co Đừng có quanh co mãi, biết gì thì nói ra đi!
Related search result for
"quanh co"
Words pronounced/spelled similarly to
"quanh co"
:
quản cơ
quanh co
quân cơ
quân cờ
Quận Cồ
Words contain
"quanh co"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quanh
loanh quanh
quanh quẩn
vòng
vây
vòng quanh
quanh co
chu vi
xoay quanh
quanh quéo
more...
Comments and discussion on the word
"quanh co"