Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
loại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Tập hợp người hoặc vật có cùng một đặc điểm: loại vải tốt.
  • 2 đgt. Bỏ bớt: loại thứ xấu lấy thứ tốt Cô bé thi đến vòng hai thì bị loại giấy loại loại khỏi vòng chiến loại bỏ loại trừ.
Related search result for "loại"
Comments and discussion on the word "loại"