Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
loại
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Tập hợp người hoặc vật có cùng một đặc điểm: loại vải tốt.
2 đgt. Bỏ bớt: loại thứ xấu lấy thứ tốt Cô bé thi đến vòng hai thì bị loại giấy loại loại khỏi vòng chiến loại bỏ loại trừ.
Related search result for
"loại"
Words pronounced/spelled similarly to
"loại"
:
loài
loại
lòi
lỏi
lõi
lọi
lỗ lãi
lôi
lồi
lỗi
more...
Words contain
"loại"
:
chủng loại
kim loại
Lịch triều hiến chương loại chí
loại
loại bỏ
loại hình
loại hình học
loại từ
loại trừ
nhân loại
more...
Words contain
"loại"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
loại
loạn
hàng loạt
kim loại
loại hình
loảng choảng
tán loạn
B,b
rối loạn
loại trừ
more...
Comments and discussion on the word
"loại"