Từ "lỏi" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường mang sắc thái thân mật hoặc chỉ về tính cách nghịch ngợm. Dưới đây là phần giải thích và ví dụ cho từng nghĩa của từ này:
1. Nghĩa 1: Trẻ em nghịch ngợm
Định nghĩa: Từ "lỏi" dùng để chỉ những đứa trẻ hiếu động, nghịch ngợm, thường có những hành động không ngoan.
2. Nghĩa 2: Không đều, còn sót lại những cái xấu
Định nghĩa: "Lỏi" cũng có thể chỉ những thứ không hoàn hảo, không đồng đều, hoặc có những phần dư thừa không mong muốn.
3. Nghĩa 3: Chơi lỏi
Định nghĩa: Từ "chơi lỏi" có nghĩa là chơi một mình, không có bạn bè hoặc người khác tham gia.
Các biến thể và từ liên quan
Biến thể: Từ "lỏi" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "thằng lỏi", "cô lỏi", thể hiện cách gọi thân mật cho trẻ em.
Từ đồng nghĩa: "Nghịch ngợm", "hiếu động" có thể được xem là từ đồng nghĩa với nghĩa chỉ trẻ em nghịch ngợm.
Từ gần giống: Các từ như "lén", "lén lút" cũng mang ý nghĩa về hành động không công khai, nhưng không hoàn toàn tương đồng với "lỏi".
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn nói, từ "lỏi" thường được dùng một cách thân mật và gần gũi, không chỉ để chỉ trẻ em mà còn có thể áp dụng cho những người lớn có tính cách nghịch ngợm, vui vẻ.
Ví dụ: "Cô ấy lúc nào cũng như một thằng lỏi, không bao giờ chịu ngồi yên." (Đây là cách sử dụng để nói về người lớn nhưng mang tính chất vui vẻ.)
Chú ý
Khi sử dụng từ "lỏi", người học cần lưu ý đến ngữ cảnh, vì từ này có thể mang nghĩa thân mật, gần gũi hoặc có thể mang tính chất châm biếm, tùy thuộc vào cách diễn đạt và giọng điệu của người nói.