Characters remaining: 500/500
Translation

unsafe

/' n'seif/
Academic
Friendly

Từ "unsafe" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không an toàn," "không chắc chắn" hoặc "nguy hiểm." Từ này được sử dụng để mô tả một tình huống, địa điểm hoặc hành động có thể gây ra rủi ro hoặc nguy hiểm cho sức khỏe sự an toàn của con người.

Giải thích chi tiết:
  • Không an toàn: Khi một nơi nào đó hoặc một hoạt động có thể dẫn đến tai nạn hoặc hậu quả xấu.
  • Không chắc chắn: Khi điều đó không đáng tin cậy hoặc có thể không xảy ra như mong đợi.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "The broken ladder is unsafe to climb." (Cái thang hỏng không an toàn để leo lên.)
  2. Trong ngữ cảnh cụ thể:

    • "The factory was closed because it was deemed unsafe for workers." (Nhà máy đã bị đóng cửa được cho không an toàn cho công nhân.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Traveling alone in that part of the city at night can be considered unsafe." (Đi du lịch một mìnhkhu vực đó của thành phố vào ban đêm có thể được coi không an toàn.)
Các biến thể của từ:
  • Unsafe (tính từ): không an toàn.
  • Safety (danh từ): sự an toàn.
  • Safeguard (động từ): bảo vệ, giữ an toàn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dangerous: nguy hiểm, có thể gây ra tai nạn.
  • Hazardous: nguy , nguy hiểm cho sức khỏe hoặc an toàn.
  • Risky: rủi ro, không chắc chắn.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Play it safe: hành động cẩn thận, tránh rủi ro.
  • Take a risk: chấp nhận một rủi ro.
Tổng kết:

Từ "unsafe" rất hữu ích khi bạn muốn diễn đạt rằng một điều đó có thể gây nguy hiểm hoặc không bảo đảm an toàn.

tính từ
  1. không an toàn, không chắc chắn; nguy hiểm

Comments and discussion on the word "unsafe"