Characters remaining: 500/500
Translation

precarious

/pri'keəriəs/
Academic
Friendly

Từ "precarious" trong tiếng Anh một tính từ, mang nghĩa "không ổn định", "tạm thời", hoặc "bấp bênh". Khi sử dụng từ này, người ta thường chỉ ra một tình huống hoặc trạng thái nguy thất bại cao, không chắc chắn có thể thay đổi bất cứ lúc nào.

Định nghĩa:
  • Precarious (tính từ): Tình huống hoặc trạng thái không ổn định, có thể gặp rủi ro hoặc nguy hiểm.
dụ sử dụng:
  1. Precarious living: Cuộc sống bấp bênh, không sự đảm bảo về tài chính.

    • "Many people in the city have a precarious living, working multiple jobs just to make ends meet." (Nhiều người trong thành phố cuộc sống bấp bênh, làm nhiều công việc chỉ để đủ sống.)
  2. Precarious statement: Lời tuyên bố không chắc chắn, có thể gây ra hiểu lầm.

    • "His precarious statement during the meeting raised many eyebrows among the staff." (Lời tuyên bố không chắc chắn của anh ấy trong cuộc họp đã khiến nhiều người trong nhân viên cảm thấy nghi ngờ.)
  3. Precarious situation: Tình huống nguy hiểm hoặc không ổn định.

    • "The climbers found themselves in a precarious situation when the weather suddenly changed." (Những người leo núi đã thấy mình trong một tình huống nguy hiểm khi thời tiết đột ngột thay đổi.)
Biến thể của từ:
  • Precariously (trạng từ): Một cách không ổn định, bấp bênh.
    • "The books were stacked precariously on the edge of the shelf." (Những cuốn sách được xếp chồng một cách bấp bênh trên mép kệ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Unstable: Không ổn định.
  • Risky: rủi ro.
  • Insecure: Không an toàn, không chắc chắn.
  • Hazardous: Nguy hiểm.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Walking a tightrope: Làm việc trong tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn, tương tự như sống trong tình trạng bấp bênh.

    • "Being a freelancer often feels like walking a tightrope, with no guaranteed income." (Làm việc tự do thường cảm thấy như đang đi trên dây, không thu nhập đảm bảo.)
  • In the balance: Trong tình huống không chắc chắn, có thể đi theo nhiều hướng khác nhau.

    • "The future of the project is in the balance after the recent funding cuts." (Tương lai của dự án đang trong tình trạng không chắc chắn sau khi bị cắt giảm tài trợ gần đây.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "precarious", hãy chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt được ý nghĩa chính xác.

tính từ
  1. (pháp ) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định
    • precarious tenure
      quyền hưởng dụng tạm thời
  2. không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo
    • a precarious living
      cuộc sống bấp bênh
  3. không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa đúng, liều
    • a precarious statement
      lời tuyên bố không dựa trên cơ sở chắc chắn, lời tuyên bố liều

Words Containing "precarious"

Words Mentioning "precarious"

Comments and discussion on the word "precarious"