Characters remaining: 500/500
Translation

perilous

/'periləs/
Academic
Friendly

Từ "perilous" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "nguy hiểm", "nguy nan", "hiểm nghèo" hoặc "đầy hiểm họa". thường được dùng để mô tả tình huống hoặc hành động có thể gây ra rủi ro nghiêm trọng hoặc có thể dẫn đến những hậu quả xấu.

Định nghĩa:
  • Perilous: Tình trạng hoặc tình huống nguy cao, khả năng gây ra tổn hại hoặc thiệt hại.
dụ sử dụng:
  1. Perilous journey: Chuyến đi nguy hiểm.

    • "The explorers embarked on a perilous journey through the jungle." (Những người thám hiểm bắt đầu một chuyến đi nguy hiểm qua rừng rậm.)
  2. Perilous situation: Tình huống hiểm nghèo.

    • "The hikers found themselves in a perilous situation when the storm hit." (Những người đi bộ đường dài thấy mình trong một tình huống nguy hiểm khi cơn bão đến.)
  3. Perilous decision: Quyết định nguy nan.

    • "Investing in that company was a perilous decision." (Đầu vào công ty đó một quyết định nguy nan.)
Các biến thể của từ:
  • Peril (danh từ): Nguy , hiểm họa.

    • "They faced great peril during the storm." (Họ phải đối mặt với hiểm họa lớn trong cơn bão.)
  • Perilously (trạng từ): Ở trạng thái nguy hiểm.

    • "The climber was perilously close to the edge of the cliff." (Người leo núirất gần mép của vách đá, trong tình trạng nguy hiểm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hazardous: Nguy hiểm, rủi ro.
  • Dangerous: Nguy hiểm, có thể gây hại.
  • Risky: rủi ro, mạo hiểm.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • In peril: Trong tình trạng nguy hiểm.

    • "The animals are in peril due to habitat destruction." (Các loài động vật đang trong tình trạng nguy hiểm do sự phá hủy môi trường sống.)
  • Play with fire: Chơi với lửa, làm điều đó nguy hiểm.

    • "If you keep ignoring the warnings, you're playing with fire." (Nếu bạn tiếp tục phớt lờ những cảnh báo, bạn đang chơi với lửa.)
Kết luận:

Từ "perilous" thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc hành động có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.

tính từ
  1. nguy hiểm, nguy nan, hiểm nghèo, đầy hiểm hoạ

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "perilous"

Words Mentioning "perilous"

Comments and discussion on the word "perilous"