Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
safe
/seif/
Jump to user comments
danh từ
  • chạn (đựng đồ ăn)
  • tủ sắt, két bạc
tính từ
  • an toàn, chắc chắn
    • to feel safe
      cảm thấy an toàn
    • to see somebody safe home
      đưa người nào về nhà an toàn
    • to be safe from the enemy
      chắc chắn không bị địch tấn công
    • to put something in a safe place
      để vật gì vào một nơi chắc chắn
    • to be on the safe side
      để cho chắc chân
    • it is safe to say that
      có thể nói một cách chắc rằng
  • có thể tin cậy, chắc chắn
  • thận trọng, dè dặt
    • a safe critic
      một nhà phê bình thận trọng
IDIOMS
  • safe and sound
    • bình an vô sự
Related search result for "safe"
Comments and discussion on the word "safe"