Jump to user comments
danh từ
tính từ
- an toàn, chắc chắn
- to feel safe
cảm thấy an toàn
- to see somebody safe home
đưa người nào về nhà an toàn
- to be safe from the enemy
chắc chắn không bị địch tấn công
- to put something in a safe place
để vật gì vào một nơi chắc chắn
- to be on the safe side
để cho chắc chân
- it is safe to say that
có thể nói một cách chắc rằng
- có thể tin cậy, chắc chắn
- thận trọng, dè dặt
- a safe critic
một nhà phê bình thận trọng
IDIOMS