Characters remaining: 500/500
Translation

mordacious

/mɔ:'deiʃəs/
Academic
Friendly

Từ "mordacious" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "gậm mòn", "ăn mòn", "chua cay", "đay nghiến" hoặc "châm chọc". Từ này thường được dùng để mô tả những lời nói hay hành động tính chất chỉ trích, châm biếm một cách mạnh mẽ hoặc có thể làm tổn thương đến người khác.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Gậm mòn, ăn mòn: Từ này có thể miêu tả một cái đó đang tàn phá hoặc làm yếu đi một cách từ từ.
  2. Chua cay, đay nghiến: Khi dùng để mô tả lời nói, "mordacious" ám chỉ những lời chỉ trích sắc bén, gây tổn thương hoặc châm chọc người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Her mordacious comments during the meeting made everyone uncomfortable. (Những bình luận châm chọc của ấy trong cuộc họp khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The critic's mordacious review of the film left the director feeling devastated. (Bài đánh giá châm chọc của nhà phê bình về bộ phim khiến đạo diễn cảm thấy suy sụp.)
Biến thể của từ:
  • Mordacity (danh từ): Từ này chỉ tính chất châm chọc, đay nghiến. dụ: The mordacity of his remarks shocked everyone in the room. (Tính châm chọc trong lời nói của anh ấy đã khiến mọi người trong phòng sửng sốt.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Caustic: Cũng có nghĩa ăn mòn hoặc châm chọc, nhưng thường được dùng để chỉ lời nói rất sắc bén, có thể gây tổn thương.
  • Acerbic: Từ này cũng mang nghĩa tương tự, thường mô tả một cách nói châm chọc, nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.
  • Sarcastic: Từ này chỉ sự châm biếm, có thể không nghiêm trọng như "mordacious".
Idioms phrasal verbs:
  • Bite someone's head off: Chỉ việc chỉ trích một cách gay gắt, có thể được xem như một dạng mordacious.
  • Throw shade: Một cách nói hiện đại để chỉ việc chỉ trích hoặc châm chọc một cách tinh tế.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "mordacious", người nói cần chú ý đến ngữ cảnh từ này có thể gây tổn thương cho người khác nếu không được sử dụng đúng cách. Mặc dù có thể mang tính hài hước, nhưng cũng có thể làm cho mối quan hệ trở nên căng thẳng.
tính từ
  1. gậm mòn, ăn mòn
  2. chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)

Comments and discussion on the word "mordacious"