Characters remaining: 500/500
Translation

pungent

/'pʌndʤənt/
Academic
Friendly

Từ "pungent" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa :

dụ sử dụng:
  • Trong ẩm thực:

    • "The curry had a pungent aroma that filled the entire house." (Món ri một mùi hăng mạnh mẽ lan tỏa khắp ngôi nhà.)
  • Trong cảm xúc:

    • "She felt a pungent pain in her chest after the news." ( cảm thấy một cơn đau nhóingực sau khi nghe tin tức.)
  • Trong lời nói:

    • "His pungent remarks during the meeting made everyone uncomfortable." (Những lời châm biếm sắc bén của anh ấy trong cuộc họp khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)
Các biến thể của từ:
  • Pungency (danh từ): Tình trạng hoặc chất lượng của việc hăng, cay hoặc sắc sảo.
    • "The pungency of the garlic made the dish very flavorful." (Sự hăng của tỏi đã làm món ăn rất hấp dẫn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Spicy: Thường dùng để chỉ độ cay trong món ăn.
  • Sharp: Có thể dùng để chỉ vị hoặc cảm giác mạnh mẽ.
  • Acrid: Thường chỉ một mùi vị khó chịu, mạnh mẽ, có thể gây khó chịu cho mũi hoặc miệng.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Pungent remark: Lời nhận xét sắc sảo hoặc châm biếm.
  • Pungent smell: Mùi hăng hoặc mạnh mẽ, thường dùng trong bối cảnh miêu tả thực phẩm hoặc các chất hóa học.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương, từ "pungent" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ, làm cho người đọc cảm nhận được không chỉ mùi vị mà cả cảm xúc tâm trạng của nhân vật.
tính từ
  1. hăng; cay (ớt...)
  2. sắc sảo
  3. nhói, buốt, nhức nhối (đau...)
  4. chua cay, cay độc (của châm biếm)

Comments and discussion on the word "pungent"