Characters remaining: 500/500
Translation

unreliable

/' nri'lai bl/
Academic
Friendly

Từ "unreliable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không tin cậy được" hoặc "không đáng tin". Từ này thường được dùng để mô tả những người, thông tin hoặc sự vật chúng ta không thể tin tưởng hoặc dựa vào được.

dụ sử dụng:
  1. Về người:

    • He is an unreliable friend; he often forgets our plans. (Anh ấy một người bạn không đáng tin cậy; anh ấy thường quên kế hoạch của chúng ta.)
  2. Về thông tin:

    • The news source is unreliable, so be careful about believing what it reports. (Nguồn tin tức này không đáng tin cậy, vậy hãy cẩn thận khi tin vào những báo cáo.)
Các biến thể của từ:
  • Unreliability (danh từ): Tình trạng không đáng tin cậy.

    • The unreliability of the data made the research conclusions questionable. (Sự không đáng tin cậy của dữ liệu khiến các kết luận nghiên cứu trở nên nghi vấn.)
  • Unreliably (trạng từ): Một cách không đáng tin cậy.

    • He arrived unreliably, making it difficult to schedule meetings. (Anh ấy đến một cách không đáng tin cậy, khiến việc lên lịch họp trở nên khó khăn.)
Từ gần giống:
  • Reliable: Đáng tin cậy, trái nghĩa với "unreliable".

    • She is a reliable employee who always meets deadlines. ( ấy một nhân viên đáng tin cậy, luôn hoàn thành đúng hạn.)
  • Trustworthy: Đáng tin cậy, có thể tin tưởng.

    • You should choose a trustworthy person to manage your finances. (Bạn nên chọn một người đáng tin cậy để quản lý tài chính của bạn.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Bite the hand that feeds you: Làm hại hoặc không tôn trọng người đã giúp đỡ mình; có thể dẫn đến sự không đáng tin cậy trong mối quan hệ.
  • Take with a grain of salt: Đừng hoàn toàn tin tưởng vào điều đó; thường được dùng khi nói về thông tin không chắc chắn.
    • You should take his claims with a grain of salt, as he has been known to exaggerate. (Bạn nên coi những tuyên bố của anh ấy với một chút hoài nghi, anh ấy đã được biết đến người phóng đại.)
Cách sử dụng nâng cao:

"Unreliable" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nói về sự không nhất quán trong hành vi của con người cho đến việc chỉ trích các nguồn thông tin không chính xác trong báo chí hoặc truyền thông.

Tóm lại:

Từ "unreliable" rất hữu ích trong tiếng Anh khi bạn muốn mô tả ai đó hoặc điều đó không đáng tin cậy.

tính từ
  1. không tin cậy được (người); không đáng tin, không xác thực (tin tức)

Comments and discussion on the word "unreliable"