Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
irresponsible
/,iris'pɔnsəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • thiếu tinh thần trách nhiệm
  • chưa đủ trách nhiệm
  • không chịu trách nhiệm (đối với ai...)
Related search result for "irresponsible"
Comments and discussion on the word "irresponsible"