Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tịch

Academic
Friendly

Từ "tịch" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây những giải thích dụ chi tiết về từ này.

1. Nghĩa chính:
  • Tịch có thể được hiểu "chết" trong ngữ cảnh của những người tu hành theo Phật giáo. Khi một vị hay người tu hành qua đời, người ta thường nói "tịch" để thể hiện sự kính trọng.
2. Nghĩa phụ:
  • Tịch cũng xuất hiện trong một số cụm từ khác, như "tịch thu". Trong trường hợp này, "tịch thu" có nghĩalấy đi, chiếm đoạt tài sản của ai đó theo quyết định của cơ quan nhà nước hoặc trong các tình huống pháp lý.
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa Phật giáo, từ "tịch" còn được dùng để chỉ trạng thái an lạc, thanh tịnh của một người sau khi qua đời. Điều này thể hiện quan niệm về sự chuyển tiếp của linh hồn sự giải thoát khỏi đau khổ.
4. Biến thể từ liên quan:
  • Từ "tịch" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới, như "tịch thu", "tịch diệt" (có nghĩasự chấm dứt, lặng lẽ).
5. Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Một số từ gần nghĩa với "tịch" có thể "qua đời", "chết", nhưng "tịch" thường mang nghĩa trang trọng hơn khi nói về người tu hành.
  • Từ "tịch" trong "tịch thu" có thể liên quan đến các từ như "thu hồi" hoặc "chiếm đoạt", nhưng chúng không hoàn toàn đồng nghĩa.
6. Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi dùng từ "tịch" trong ngữ cảnh liên quan đến người tu hành, cần chú ý đến sự tôn trọng cách diễn đạt phù hợp.
  • Trong ngữ cảnh pháp lý hay tài chính, từ "tịch thu" thường mang tính chất nghiêm trọng cần sử dụng trong các cuộc thảo luận chính thức.
  1. t. Nói người tu hành theo Phật giáo chết: Sư cụ đã tịch.
  2. đg. "Tịch thu" nói tắt: Bị tịch hết nhà cửa.

Comments and discussion on the word "tịch"