Characters remaining: 500/500
Translation

tếch

Academic
Friendly

Từ "tếch" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau được sử dụngnhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "tếch", cùng với các dụ cách sử dụng.

1. Nghĩa đầu tiên: Cây tếch
  • Định nghĩa: Tếch một loại cây gỗ lớn, cành mặt dưới của lông hình sao. Hoa của cây tếch thường màu trắng, gỗ của màu vàng ngả nâu, rất rắn bền.
  • dụ: "Gỗ tếch thường được sử dụng để làm đồ nội thất cao cấp độ bền tính thẩm mỹ của ."
  • Biến thể: "Gỗ tếch" thường được nhắc đến trong ngành xây dựng nội thất.
2. Nghĩa thứ hai: Miếng thịt đỏ
  • Định nghĩa: "Mào tếch" phần thịt đỏ nằmhai bên tai của con .
  • dụ: "Khi chế biến , người ta thường bỏ mào tếch đi không được ưa chuộng."
  • Chú ý: Đây một thuật ngữ đặc trưng trong ẩm thực có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
3. Nghĩa thứ ba: Phần dưới của thuyền
  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh hàng hải, "tếch" có thể chỉ đến phần dưới của thuyền.
  • dụ: "Khi thuyền ra khơi, cần kiểm tra xem phần tếch bị hư hại không."
4. Nghĩa thứ tư: Bỏ đi, chuồn khỏi nơi nào
  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh hàng ngày, "tếch" thường được sử dụng như một động từ có nghĩabỏ đi, rời khỏi một nơi nào đó do đã quá chán ngán.
  • dụ: "Công việc này thật nhàm chán, tôi đã tếch khỏi đó sau một tuần làm việc."
  • Cách sử dụng nâng cao: Câu này có thể được mở rộng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn, dụ: "Tôi cảm thấy không thể chịu nổi nữa, vậy tôi quyết định tếch ngay lập tức."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Bỏ đi", "rời khỏi" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng không hoàn toàn giống với "tếch".
  • Từ đồng nghĩa: Tùy vào ngữ cảnh, "tếch" có thể được thay thế bằng các từ như "chạy trốn", "chuồn", nhưng cần lưu ý về sắc thái cảm xúc ngữ cảnh.
Lưu ý khi sử dụng
  • Khi dùng từ "tếch" trong các ngữ cảnh khác nhau, người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ.
  • "Tếch" không phải từ phổ biến trong mọi ngữ cảnh, vậy cần cân nhắc khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  1. 1 (F. teck) dt. Cây to, cành mặt dưới của lông hình sao, hoa màu trắng, gỗ màu vàng ngả nâu, rắn bền: gỗ tếch.
  2. 2 dt. Miếng thịt đỏhai bên tai con : mào tếch.
  3. 3 dt. Phần dưới cái thuyền: nặng bồng nhẹ tếch (tng.).
  4. 4 đgt., khng. Bỏ đi, chuồn khỏi nơi nào, do đã quá chán ngán: chẳng thích thì tếch ngay mới làm được mấy hôm đã tếch rồi.

Words Containing "tếch"

Comments and discussion on the word "tếch"