Characters remaining: 500/500
Translation

tặng

Academic
Friendly

Từ "tặng" trong tiếng Việt có nghĩa là "cho" hoặc "đưa" một món quà hay một điều đó cho ai đó để thể hiện tình cảm, lòng quý mến hoặc sự biết ơn. Khi bạn tặng ai đó một món quà, bạn không mong đợi họ trả lại điều , chỉ đơn giản muốn mang lại niềm vui hoặc sự bất ngờ cho họ.

Các cách sử dụng từ "tặng":
  1. Tặng quà: Đây cách sử dụng phổ biến nhất. dụ:

    • Tôi tặng sinh nhật bạn một chiếc áo mới. (I give you a new shirt for your birthday.)
    • giáo tặng học sinh những cuốn sách hay. (The teacher gives the students interesting books.)
  2. Tặng tiền: Trong một số tình huống, bạn có thể tặng tiền cho ai đó. dụ:

    • Ông đã tặng tiền cho quỹ từ thiện. (He donated money to the charity fund.)
  3. Tặng hoa: Đây một cách thể hiện tình cảm. dụ:

    • Anh ấy tặng hoa cho bạn gái nhân ngày kỷ niệm. (He gave flowers to his girlfriend on their anniversary.)
Các biến thể của từ "tặng":
  • Tặng cho: Cách nói này nhấn mạnh rằng bạn đang tặng cho một ai đó cụ thể.
    • dụ: Tôi tặng cho mẹ tôi một chiếc vòng cổ đẹp. (I give my mother a beautiful necklace.)
Các từ gần gũi, đồng nghĩa:
  • Cho: Cũng có nghĩa là "đưa cho ai đó", nhưng "cho" không nhất thiết phải một món quà.

    • dụ: Tôi cho bạn mượn sách. (I lend you a book.)
  • Biếu: Thường được dùng trong ngữ cảnh tặng quà cho người lớn tuổi hoặc với sự tôn trọng.

    • dụ: Tôi biếu ông một chai rượu ngon. (I give my grandfather a bottle of good wine.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Tặng thưởng: Nghĩa là trao một phần thưởng cho ai đó thành tích tốt.

    • dụ: Trường học tặng thưởng cho học sinh xuất sắc. (The school awards excellent students.)
  • Tặng danh hiệu: Khi một người được trao danh hiệu vinh dự.

    • dụ: Ông được tặng danh hiệu "Nhà văn xuất sắc". (He was awarded the title of "Outstanding Writer".)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "tặng", thường một cảm xúc tích cực đi kèm, thể hiện sự quan tâm, yêu thương hoặc lòng tri ân.
  • "Tặng" thường chỉ được dùng trong các trường hợp không bắt buộc phải trả lại, trong khi "cho" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  1. đg. Cho để tỏ lòng quý mến.

Comments and discussion on the word "tặng"