Characters remaining: 500/500
Translation

tường

Academic
Friendly

Từ "tường" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết.

Phân biệt các biến thể từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "Bức tường" (tường trong ngữ cảnh xây dựng), "hiểu biết" (tường trong ngữ cảnh hiểu biết).
  • Từ gần nghĩa: "Rào" (cũng để ngăn cách nhưng thường thấp hơn không kiên cố như tường), "bức" (thường dùng để chỉ bức tường trong một không gian cụ thể).
  • Cách sử dụng nâng cao:
    • "Tường" có thể đi với các từ khác để tạo thành cụm từ như "tường gạch", "tường đá", "tường ngăn", "tường nhà", hoặc trong các thành ngữ như "tường tận" (hiểu biết một cách rõ ràng chi tiết).
  1. 1 d. Bộ phận xây bằng gạch, đá, vữa để chống đỡ sàn gác mái, hoặc để ngăn cách.
  2. 2 đg. (vch.; id.). Biết , hiểu . Chưa tường thực hư. Hỏi cho tường gốc ngọn.

Comments and discussion on the word "tường"