Characters remaining: 500/500
Translation

tượng

Academic
Friendly

Từ "tượng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ các từ liên quan.

1. Nghĩa cách sử dụng của từ "tượng":

a. Tượng trong cờ tướng: - Trong trò chơi cờ tướng, "tượng" một quân cờ. Quân cờ này thường di chuyển theo hình chéo vai trò quan trọng trong chiến thuật của trò chơi. - dụ: "Trong cờ tướng, tôi thường chọn quân tượng để bảo vệ các quân khác."

2. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tượng đài: bức tượng lớn, thường được dựng lên để tưởng niệm một nhân vật lịch sử hoặc sự kiện quan trọng.

    • dụ: "Tượng đài Lênin ở Nội một điểm tham quan nổi tiếng."
  • Tượng trưng: Có nghĩađại diện cho một điều đó, thường được sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật.

    • dụ: "Hoa hồng thường tượng trưng cho tình yêu."
3. Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • "Tượng" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như trong văn học, nghệ thuật, hoặc các trò chơi.
  • Ngoài ra, từ "tượng" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như "tượng phật", "tượng đài", "tượng trưng", v.v.
4. Chú ý:
  • Cần phân biệt giữa "tượng" quân cờ hay quân bài "tượng" tác phẩm nghệ thuật, chúng ngữ nghĩa hoàn toàn khác nhau.
  • Khi sử dụng từ "tượng", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.
  1. d. 1. Tên một quân cờ trong cờ tướng. 2. Tên một quân bài tam cúc vẽ hình con voi.
  2. d. Tác phẩm nghệ thuật tạo hình bằng đất, đá, gỗ, đồng... tạc hình một người hay một vật.

Comments and discussion on the word "tượng"