Characters remaining: 500/500
Translation

tưởng

Academic
Friendly

Từ "tưởng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa chung
  • Tưởng có thể hiểu nghĩ đến điều một cách cụ thể, thường kèm theo cảm xúc hoặc sự quan tâm. dụ, khi ai đó nói "Tôi không tưởng đến công việc", có nghĩahọ không nghĩ đến công việc, có thể đang suy nghĩ về điều khác.
2. Các nghĩa cách sử dụng
  • Nghĩ đến, tình cảm:

    • dụ: "Lúc nào cũng chỉ tưởng đến đá bóng" có nghĩangười đó luôn suy nghĩ quan tâm đến việc chơi đá bóng.
  • Nghĩ tin chắc điều không phải:

    • dụ: "Tôi tưởng anh đi vắng nên sáng nay tôi không đến" có nghĩangười nói nghĩ rằng anh kia vắng mặt, nhưng thực tế có thể không phải như vậy.
    • " cứ tưởng giỏi" thể hiện việc ai đó tin rằng mình giỏi, nhưng điều đó có thể không đúng.
    • "Việc khó khăn hơn chúng ta tưởng" nghĩa là việc thực sự khó khăn hơn so với những chúng ta nghĩ.
  • Dùng để làm nhẹ bớt ý khẳng định:

    • dụ: "Việc đó tưởng cũng dễ thôi" có nghĩangười nói cho rằng công việc đó có thể dễ dàng, nhưng không chắc chắn hoàn toàn.
    • "Muốn biết , tôi tưởng không bằng hỏi ngay ông ta" ngụ ý rằng hỏi cách tốt nhất để thông tin chính xác.
3. Các biến thể từ liên quan
  • Tưởng tượng: hành động nghĩ về một điều đó không thật hoặc không hiện hữu, thường dùng trong ngữ cảnh sáng tạo hoặc mơ mộng.

    • dụ: "Tôi thường tưởng tượng về những chuyến du lịch thú vị."
  • Tưởng nhớ: Nghĩ về người hoặc sự kiện trong quá khứ với cảm xúc.

    • dụ: "Tôi vẫn thường tưởng nhớ đến những kỷ niệm đẹp thời thơ ấu."
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Nghĩ: Có thể sử dụng thay thế cho "tưởng" trong một số ngữ cảnh, nhưng không mang ý nghĩa sâu sắc tình cảm như "tưởng".

    • dụ: "Tôi nghĩ anh ấy sẽ đến" có thể thay bằng "Tôi tưởng anh ấy sẽ đến", nhưng "tưởng" sắc thái nhẹ nhàng hơn.
  • Tin: Khi người ta "tin" một điều đó, thường sự chắc chắn hơn so với "tưởng".

    • dụ: "Tôi tin rằng chúng ta sẽ thành công" mạnh mẽ hơn "Tôi tưởng rằng chúng ta sẽ thành công."
5. Lưu ý

Khi sử dụng từ "tưởng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của được truyền đạt chính xác. Từ này cũng có thể mang sắc thái khiêm nhường hoặc nhẹ nhàng, vậy việc lựa chọn ngữ cảnh phù hợp rất quan trọng.

  1. đg. 1 (thường dùng kèm ý phủ định). Nghĩ đến nhiều một cách cụ thể với tình cảm ít nhiều thiết tha. Chẳng tưởng đến công việc. Lúc nào cũng chỉ tưởng đến đá bóng. 2 Nghĩ tin chắc (điều thật ra không phải). Tôi tưởng anh đi vắng nên sáng nay tôi không đến. cứ tưởng giỏi. Việc khó khăn hơn chúng ta tưởng. Việc ấy tưởng không ai biết. 3 (kng.; dùng với chủ ngữngôi thứ nhất hoặc không chủ ngữ). Từ dùng chêm vào trong câu để làm nhẹ bớt ý khẳng định cho sắc thái khiêm nhường. Việc đó tưởng cũng dễ thôi. Muốn biết , tôi tưởng không bằng hỏi ngay ông ta.

Comments and discussion on the word "tưởng"