Characters remaining: 500/500
Translation

tuer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "tuer" là một động từ, có nghĩa chính là "giết" hoặc "làm chết". Đâymột từ rất quan trọng phổ biến trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ chi tiết về cách sử dụng từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Tuer (ngoại động từ): Giết, làm chết.
    • Ví dụ: Tuer un homme à coups de poignard - Giết một người bằng dao găm.
2. Các nghĩa khác cách sử dụng nâng cao:
  • Làm chết: Có thể dùng để chỉ việc làm chết thực sự hoặc làm hại sức khỏe.

    • Ví dụ: La gelée tue les plantes - Sương giá làm chết cây.
  • Làm kiệt sức, làm hại sức khỏe: Khi nói về công việc hoặc tình huống gây căng thẳng.

    • Ví dụ: Son métier le tue - Nghề của làm cho kiệt sức.
  • Tạo cảm giác khó chịu: Trong một số ngữ cảnh, "tuer" có thể mang nghĩa bóng.

    • Ví dụ: Le grand bruit me tue - Tiếng ồn làm cho tôi khó chịu.
3. Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Tuer dans l'œuf: Bóp chết từ khi còn trứng nước, nghĩangăn chặn một vấn đề ngay từ đầu.

    • Ví dụ: Il faut tuer le problème dans l'œuf. - Cần phải ngăn chặn vấn đề ngay từ đầu.
  • Tuer le temps: Giết thời gian, tức là làm gì đó để không cảm thấy chán.

    • Ví dụ: Je lis un livre pour tuer le temps. - Tôi đọc sách để giết thời gian.
  • Tuer le ver (thân mật): Uống rượu lúc đói, có nghĩauống rượu trước bữa ăn.

4. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Assassiner: Giết người, thường dùng trong ngữ cảnh chỉ việc giết người chủ đích kế hoạch.
  • Éliminer: Loại bỏ, tiêu diệt.
5. Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Être bon à tuer: Chỉ tổ làm cho người ta khó chịu, có nghĩakhôngích lợi .
6. Nội động từ:
  • Tuer cũng có thể được sử dụng như nội động từ trong ngữ cảnh "giết thịt, mổ thịt".
    • Ví dụ: Ils ont tué un animal pour làm thịt. - Họ đã giết một con thú để làm thịt.
7. Chú ý phân biệt:
  • Tuerđộng từ ngoại động từ, nghĩa cần một tân ngữ (người hoặc vật bị giết).
  • Trong các ngữ cảnh khác nhau, nghĩa của "tuer" có thể thay đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, vì vậy cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng.
ngoại động từ
  1. giết, giết chết
    • Tuer un homme à coups de poignard
      giết một người bằng dao găm
  2. làm chết
    • La gelée tue les plantes
      động giá làm chết cây
  3. làm kiệt sức, làm hại sức khỏe
    • Son métier le tue
      nghề của làm cho kiệt sức
  4. làm cho khó chịu
    • Le grand bruit me tue
      tiếng ồn làm cho tôi khó chịu
  5. (nghĩa bóng) bóp chết, tiêu diệt, làm mất đi
    • La guerre à tué cette indusrie
      chiến tranh đã bóp chết công nghiệp ấy
    • La distance ne tue pas ce sentiment
      xa cách không làm mất đi tình cảm ấy
  6. (nghĩa bóng) làm mờ đi, át hẳn
    • Couleur qui en tue une autre
      màu sắc át hẳn màu sắc khác
    • être bon à tuer
      (thân mật) chỉ tổ làm cho người ta khó chịu
    • tuer dans l'oeuf
      bóp chết từ hi còn trứng nước
    • tuer le temps
      xem temps
    • tuer le ver
      (thân mật) uống rượu lúc đói
nội động từ
  1. giết thịt, mổ thịt

Comments and discussion on the word "tuer"