Characters remaining: 500/500
Translation

perpétuer

Academic
Friendly

Từ "perpétuer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "khiến cho cáiđó tồn tại mãi mãi" hoặc "kéo dài sự tồn tại của một cái gì đó". Từ này thường được sử dụng để diễn tả việc duy trì hoặc bảo tồn một điều đó qua thời gian, có thểmột truyền thống, mộtức hay bất kỳ điều khác người ta muốn lưu giữ.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Perpétuer" có thể hiểulàm cho một điều đó không bị lãng quên, giữ gìn để các thế hệ sau vẫn còn biết đến.
    • Ví dụ: "perpétuer l'espèce" có nghĩalưu truyền nòi giống, tức là duy trì sự tồn tại của các loài sinh vật.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu cơ bản: "Ce monument perpétue le souvenir d'un grand homme." (Công trình kỷ niệm này lưu truyền lòng tưởng nhớ một vĩ nhân.)
    • Câu nâng cao: "Les traditions familiales sont souvent perpétuées de génération en génération." (Các truyền thống gia đình thường được lưu truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • "Perpétuel" (tính từ): Có nghĩa là "vĩnh viễn" hoặc "mãi mãi". Ví dụ: "Un cycle perpétuel" (Một chu trình vĩnh viễn).
    • "Perpétuité" (danh từ): Có nghĩa là "sự vĩnh cửu". Ví dụ: "Il a été condamné à la perpétuité." (Anh ta đã bị kết án chung thân.)
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Conserver" (bảo tồn)
    • "Maintenir" (duy trì)
    • "Prolonger" (kéo dài)
  5. Từ gần giống:

    • "Continuer" (tiếp tục): Tuy không hoàn toàn giống, nhưng có thể dùng trong các ngữ cảnh tương tự khi nói về việc duy trì một hoạt động hay truyền thống.
  6. Idioms cụm động từ:

    • "Perpétuer une tradition" (lưu truyền một truyền thống): Cách diễn đạt thông dụng để nói về việc giữ gìn một phong tục hay tập quán.
    • "Perpétuer un souvenir" (giữ gìn một kỷ niệm): Dùng để nói về việc làm cho một kỷ niệm được nhớ đến mãi mãi.
Kết luận:

Từ "perpétuer" rất hữu ích trong việc diễn đạt các ý tưởng về sự bền vững, bảo tồn duy trì các giá trị văn hóa, lịch sử truyền thống.

ngoại động từ
  1. làm tồn tại mãi, kéo dài; lưu truyền
    • Perpétuer l'espèce
      lưu truyền nòi giống
    • monnument qui perpétue le souvenir d'un grand homme
      công trình kỷ niệm lưu truyền lòng tưởng nhớ một vĩ nhân

Words Containing "perpétuer"

Comments and discussion on the word "perpétuer"