Characters remaining: 500/500
Translation

déshabituer

Academic
Friendly

Từ "déshabituer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩalàm mất đi một thói quen hoặc làm cho ai đó không còn làm điều đó họ đã quen làm.

Định nghĩa:
  • Déshabituer: Làm mất thói quen, tạo điều kiện cho người khác không còn thực hiện một hành động nào đó họ đã thực hiện thường xuyên.
Ví dụ sử dụng:
  1. Déshabituer un enfant de mentir: Làm một đứa trẻ mất thói quen nói dối.

    • Ví dụ: "Il faut déshabituer cet enfant de mentir pour qu'il soit honnête." (Cần phải làm cho đứa trẻ này mất thói quen nói dối để trở nên trung thực.)
  2. Déshabituer quelqu'un de fumer: Làm cho ai đó không còn thói quen hút thuốc.

    • Ví dụ: "Les médicaments peuvent aider à déshabituer les gens de fumer." (Thuốc có thể giúp mọi người bỏ thuốc lá.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh tâmhọc hoặc giáo dục, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình can thiệp nhằm thay đổi hành vi của trẻ em hoặc người lớn.
Biến thể của từ:
  • Déshabituation: Danh từ chỉ quá trình làm mất thói quen.
  • Habitude: Danh từ chỉ thói quen. Ví dụ: "Il a l'habitude de se lever tôt." (Anh ấy thói quen dậy sớm.)
Từ gần giống:
  • Habiter: Sống, cư trú.
  • Désadapter: Không phù hợp, không thích nghi.
Từ đồng nghĩa:
  • Désaccoutumer: Làm cho ai đó không còn quen với điều .
  • Éloigner: Xa rời, tách biệt (trong một số ngữ cảnh có thể mang nghĩa tương tự).
Idioms cụm động từ:
  • Se déshabituer à: Làm quen với việc không còn làm điều đó.
    • Ví dụ: "Il s'est déshabitué à vivre sans son téléphone." (Anh ấy đã quen với việc sống không điện thoại của mình.)
ngoại động từ
  1. làm mất thói quen
    • Déshabituer un enfant de mentir
      làm một đứa trẻ mất thói quen nói dối

Antonyms

Words Containing "déshabituer"

Comments and discussion on the word "déshabituer"