Từ "trêve" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tạm đình chiến" hoặc "cuộc hưu chiến". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị, và nó có thể mang nghĩa rộng hơn khi nói về sự tạm ngừng trong các hoạt động khác.
Định nghĩa và cách sử dụng
Sự tạm đình chiến: "trêve" thường chỉ một khoảng thời gian mà các bên tham chiến ngừng lại các hành động thù địch. Ví dụ:
Violer une trêve: vi phạm một cuộc hưu chiến.
Trêve politique: sự tạm đình trong đấu tranh chính trị, có thể hiểu là các bên ngừng đối đầu để thương thảo hoặc tìm kiếm giải pháp hòa bình.
Sự tạm nghỉ, xả hơi: "trêve" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự tạm dừng trong các hoạt động thường ngày. Ví dụ:
S'accorder une trêve: tự cho mình xả hơi, nghĩa là cho phép bản thân nghỉ ngơi sau một thời gian làm việc mệt mỏi.
Travailler sans trêve: làm việc không ngừng, không có thời gian nghỉ.
Sans trêve: không ngừng, không nghỉ. Ví dụ: "Il travaille sans trêve" (Anh ấy làm việc không ngừng).
Sans trêve et sans merci: liên tục và không thương xót, thường dùng để miêu tả một tình huống căng thẳng hoặc khắc nghiệt.
Một số cách diễn đạt khác liên quan đến "trêve"
Trêve à: thường được dùng để yêu cầu dừng một hành động nào đó, ví dụ: "Trêve aux rêvasseries" (Thôi đừng mơ mộng nữa).
Trêve de: cũng có nghĩa tương tự, ví dụ: "Trêve de plaisanteries" (Thôi đừng đùa cợt nữa).
Từ đồng nghĩa và gần giống
Armistice: cũng có nghĩa là sự đình chiến, tuy nhiên thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hơn.
Pause: tạm dừng, tuy nhiên không mang nặng nghĩa chính trị như "trêve".
Idioms và phrasal verbs