Characters remaining: 500/500
Translation

trouvé

Academic
Friendly

Từ "trouvé" trong tiếng Phápdạng phân từ II của động từ "trouver", có nghĩa là "tìm thấy", "nhặt được" hoặc "bắt được". Từ này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau có một số nghĩa phụ, cũng như các biến thể bạn cần lưu ý.

Định nghĩa:
  • Tính từ "trouvé": Được dùng để mô tả một điều đó đã được tìm thấy hoặc phát hiện ra. có thể ám chỉ đến những đồ vật, ý tưởng hay thậm chícon người.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh đồ vật:

    • "J'ai trouvé un livre sur la table." (Tôi đã tìm thấy một quyển sách trên bàn.)
    • "Les objets trouvés sont gardés au bureau." (Các đồ vật bị nhặt được được giữ tại văn phòng.)
  2. Trong ngữ cảnh con người:

    • "Cet enfant trouvé a été adopté." (Đứa trẻ được nhặtngoài đường đã được nhận nuôi.)
  3. Trong ngữ cảnh ý tưởng hoặc sáng tạo:

    • "Cette formule est bien trouvée." (Công thức này rất độc đáo.)
    • "C'est une idée tout trouvée." (Đómột ý tưởng rất tự nhiên dễ nghĩ ra.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Động từ "trouver": Từ gốc của "trouvé". Ví dụ:

    • "Je trouve ce film fascinant." (Tôi thấy bộ phim này hấp dẫn.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "C'est un moyen tout trouvé." (Đómột cách rất tự nhiên để giải quyết vấn đề.)
    • "Il a trouvé sa voie." (Anh ấy đã tìm thấy con đường của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "découvrir": có nghĩa là "khám phá". Ví dụ:

    • "Il a découvert un nouveau restaurant." (Anh ấy đã khám phá ra một nhà hàng mới.)
  • "déceler": có nghĩa là "phát hiện".

Idioms cụm động từ:
  • "Tout trouvé": cụm từ này có nghĩamột điều đó rất tự nhiên dễ dàng đến với bạn.

    • Ví dụ: "C'est une solution tout trouvée." (Đómột giải pháp rất tự nhiên.)
  • "Avoir trouvé chaussure à son pied": thành ngữ này nghĩatìm thấy điều đó hoàn hảo cho mình.

    • Ví dụ: "Elle a enfin trouvé chaussure à son pied." ( ấy cuối cùng đã tìm được điều phù hợp với mình.)
Chú ý:

Khi sử dụng "trouvé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ. có thể mang nhiều ý nghĩa tùy vào cách bạn diễn đạt trong câu.

tính từ
  1. tìm thấy, bắt được, nhặt được
    • Objets trouvés
      đồ bắt được
    • Enfant trouvé
      trẻ nhặt đượcngoài đường
  2. mới mẻ, độc đáo, khéo chọn
    • Formule bien trouvé
      công thức rất độc đáo
    • Mot qui est trouvé
      từ khéo chọn
    • tout trouvé
      tự nhiên nghĩ ra
    • Moyen tout trouvé
      cách tự nhiên nghĩ ra

Comments and discussion on the word "trouvé"