Characters remaining: 500/500
Translation

torve

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "torve" là một tính từ, được sử dụng để mô tả một cái nhìn hoặc ánh mắt lườm lườm, phần dữ tợn hoặc đáng sợ. Khi một người ánh mắt "torve", điều này thường gợi lên cảm giác căng thẳng, nghi ngờ hoặc thậm chísự đe dọa.

Định nghĩa:
  • Torve: Tính từ chỉ sự lườm lườm, có thể hiểuánh mắt hoặc cái nhìn phần hung dữ, không thân thiện.
Ví dụ sử dụng:
  1. Regard torve: "Il avait un regard torve qui mettait mal à l'aise." (Anh ta có một cái nhìn lườm lườm khiến mọi người cảm thấy khó chịu.)
  2. Expression torve: "Elle a une expression torve quand elle est en colère." ( ấy có một biểu hiện dữ tợn khi tức giận.)
  3. Avoir des yeux torves: "Les voleurs avaient des yeux torves, ce qui a intrigué les policiers." (Những kẻ trộm đôi mắt lườm lườm, điều này đã thu hút sự chú ý của cảnh sát.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Torve không nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa để diễn đạt ý nghĩa tương tự như:
    • Féroce (dữ tợn)
    • Sournois (xảo quyệt, lén lút)
    • Menaçant (đe dọa)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn chương hoặc khi miêu tả nhân vật, từ "torve" có thể được dùng để tạo nên hình ảnh mạnh mẽ về tâm trạng hoặc tính cách của nhân vật, thể hiện sự nghi ngờ hoặc đe dọa từ họ.

Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Regard torve et farouche: Cái nhìn lườm lườm dữ tợn. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả những ngườivẻ ngoài đáng sợ hoặc tính cách không thân thiện.

  • Être sur ses gardes: Điều này có nghĩa là "cẩn trọng" hoặc "đề phòng", thường được sử dụng khi có một người ánh mắt "torve" xung quanh.

Kết luận:

Khi sử dụng từ "torve", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh bạn muốn miêu tả. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, vì vậy hãy cẩn thận khi áp dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. lườm lườm
    • Des yeux torves
      mắt lườm lườm
    • Regard torve et farouche
      cái nhìn lườm lườm dữ tợn

Comments and discussion on the word "torve"