Characters remaining: 500/500
Translation

dérive

Academic
Friendly

Từ "dérive" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dùng trong các lĩnh vực như hàng không, hàng hải, khoa học. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:

Dérive (danh từ giống cái): 1. Trong hàng không hàng hải: Từ này chỉ sự trượt hoặc độ lệch của một con tàu hoặc máy bay so với hướng đi ban đầu của . 2. Trong địa chất địa: Dérive có thể chỉ sự di chuyển của các mảnh đất hoặc các phần của trái đất. 3. Trong ngữ cảnh chung: "Dérive" có thể ám chỉ đến trạng thái không mục đích, không theo hướng nào cả, ví dụ như trong cuộc sống hay công việc.

Các ví dụ sử dụng:
  1. Hàng hải:

    • "Le navire a dérivé à cause des tempêtes." (Con tàu đã bị trôi dạt do bão.)
    • "Nous devons calculer la dérive du bateau pour éviter de nous égarer." (Chúng ta cần tính toán độ trệch của tàu để tránh bị lạc.)
  2. Ngữ cảnh chung:

    • "Il est à la dérive depuis qu'il a perdu son emploi." (Anh ấy đang sống không định hướng kể từ khi mất việc.)
    • "Son entreprise est à la dérive, il faut prendre des mesures." (Công ty của anh ấy đang trong tình trạng buông thả, cần phải biện pháp.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Être à la dérive: Cụm này nghĩa là "không định hướng" hoặc "buông trôi", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cá nhân đến tổ chức.
  • Aller à la dérive: Cũng mang nghĩa tương tự, chỉ việc đi đến trạng thái không mục tiêu hay đích đến rõ ràng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dérive có thể gần giống với từ "déviation" (độ lệch) nhưng "dérive" thường chỉ sự trượt hoặc không theo hướng trong một khoảng thời gian, trong khi "déviation" thường chỉ một sự thay đổi trong hướng đi.
  • Từ đồng nghĩa khác có thể"glissement" (sự trượt đi), nhưng thường chỉ một sự di chuyển vậthơn là trạng thái tinh thần hay tình huống.
Idioms cụm động từ:
  • "Être à la dérive": Như đã đề cậptrên, cụm này dùng để chỉ người hoặc tổ chức không định hướng.
  • "Dériver" (động từ) là một biến thể của từ "dérive", nghĩa là "trượt đi" hoặc "lệch hướng".
danh từ giống cái
  1. (hàng không; hàng hải) độ trệch đường
    • Calculer la dérive
      tính độ trệch
    • navire en dérive
      tàu bị sóng gió cuốn đi
  2. sự không theo lái (của ô ..)
  3. (hàng hải) cánh đứng (ở đáy thuyền tàu để bớt độ trệch đường)
  4. (hàng không) tấm lái dẫn hướng
  5. (quân sự) độ điều tản
  6. (địa chất, địa lý) sự trượt
    • aller à la dérive; être à la dérive
      không nghị lực, không ý chí

Comments and discussion on the word "dérive"