Từ "dérive" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường được dùng trong các lĩnh vực như hàng không, hàng hải, và khoa học. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Dérive (danh từ giống cái): 1. Trong hàng không và hàng hải: Từ này chỉ sự trượt hoặc độ lệch của một con tàu hoặc máy bay so với hướng đi ban đầu của nó. 2. Trong địa chất và địa lý: Dérive có thể chỉ sự di chuyển của các mảnh đất hoặc các phần của trái đất. 3. Trong ngữ cảnh chung: "Dérive" có thể ám chỉ đến trạng thái không có mục đích, không theo hướng nào cả, ví dụ như trong cuộc sống hay công việc.
Các ví dụ sử dụng:
"Le navire a dérivé à cause des tempêtes." (Con tàu đã bị trôi dạt do bão.)
"Nous devons calculer la dérive du bateau pour éviter de nous égarer." (Chúng ta cần tính toán độ trệch của tàu để tránh bị lạc.)
"Il est à la dérive depuis qu'il a perdu son emploi." (Anh ấy đang sống không có định hướng kể từ khi mất việc.)
"Son entreprise est à la dérive, il faut prendre des mesures." (Công ty của anh ấy đang trong tình trạng buông thả, cần phải có biện pháp.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Être à la dérive: Cụm này nghĩa là "không có định hướng" hoặc "buông trôi", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cá nhân đến tổ chức.
Aller à la dérive: Cũng mang nghĩa tương tự, chỉ việc đi đến trạng thái không có mục tiêu hay đích đến rõ ràng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dérive có thể gần giống với từ "déviation" (độ lệch) nhưng "dérive" thường chỉ sự trượt hoặc không theo hướng trong một khoảng thời gian, trong khi "déviation" thường chỉ một sự thay đổi trong hướng đi.
Từ đồng nghĩa khác có thể là "glissement" (sự trượt đi), nhưng nó thường chỉ một sự di chuyển vật lý hơn là trạng thái tinh thần hay tình huống.
Idioms và cụm động từ:
"Être à la dérive": Như đã đề cập ở trên, cụm này dùng để chỉ người hoặc tổ chức không có định hướng.
"Dériver" (động từ) là một biến thể của từ "dérive", nghĩa là "trượt đi" hoặc "lệch hướng".