Characters remaining: 500/500
Translation

dériver

Academic
Friendly

Từ "dériver" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa ý nghĩa:
  1. Nội động từ:

  2. Ngoại động từ:

  3. Toán học:

    • Lấy đạo hàm: Trong toán học, "dériver" có nghĩatính đạo hàm của một hàm số.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dériver un mot du latin: Nghĩamột từ được phái sinh từ tiếng Latin.
  • Dériver d'un principe: Nghĩaxuất phát từ một nguyên tắc.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dérivation: Danh từ có nghĩasự phái sinh.
  • Dévier: Một từ gần giống có nghĩa là "chệch hướng".
  • Flotter: Có thể dịch là "nổi", nhưng không hoàn toàn giống nghĩa với "dériver".
Idioms cụm động từ:
  • Dériver vers: Có thể dùng để nói về việc chuyển hướng đến một cái gì đó.
    • Ví dụ: Il dérive vers des idées nouvelles. (Anh ta chuyển hướng sang những ý tưởng mới.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "dériver", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như ngôn ngữ học, toán học, trong đời sống hàng ngày.

nội động từ
  1. trôi giạt, đi trệch đường (tàu thủy, máy bay, khí cầu)
  2. (nghĩa bóng) sống buông thả, mặc đời
  3. chuyển dòng
    • Faire dériver une rivière
      cho một con sông chuyển dòng
  4. (ngôn ngữ học) phái sinh từ
    • Un mot qui dérive du latin
      một từ phái sinh từ tiếng La Tinh
  5. xuất phát từ
    • Dériver d'un principe
      xuất phát từ một nguyên tắc
ngoại động từ
  1. chuyển dòng (sông)
    • Dériver un cours d'eau
      chuyển dòng một con sông
  2. (ngôn ngữ học) cho phái sinh
    • Dériver un mot du grec
      cho một từ phái sinh từ tiếng Hy lạp
  3. (toán học) lấy đạo hàm của

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dériver"