Từ "dérivé" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này.
Tính từ: "dérivé" có nghĩa là "phái sinh", "xuất phát từ" hoặc "được tạo ra từ một cái gì đó khác".
Danh từ giống đực: "dérivé" còn có nghĩa là "chất dẫn xuất" trong hóa học hoặc "từ phái sinh" trong ngôn ngữ học.
Ngôn ngữ học: Trong ngôn ngữ học, một từ được coi là phái sinh nếu nó được hình thành từ một từ gốc.
Hóa học: Trong hóa học, "dérivé" chỉ các hợp chất được tạo ra từ các hợp chất khác.
Toán học: "fonction dérivée" (hàm dẫn xuất) được sử dụng để chỉ một khái niệm trong giải tích.
Điện học: "courant dérivé" (dòng rẽ) chỉ một loại dòng điện cụ thể trong mạch điện.
Dérivation: là danh từ chỉ hành động phái sinh hoặc quá trình hình thành từ mới.
Dériver: là động từ có nghĩa là "rẽ", "xuất phát từ".
Mặc dù không có nhiều thành ngữ liên quan trực tiếp đến "dérivé", nhưng có thể sử dụng từ này trong các cụm từ như "produit dérivé" (sản phẩm phái sinh) trong lĩnh vực tài chính hoặc hàng hóa.
Từ "dérivé" là một từ đa nghĩa và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.