Characters remaining: 500/500
Translation

dérivé

Academic
Friendly

Từ "dérivé" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa phân loại
  • Tính từ: "dérivé" có nghĩa là "phái sinh", "xuất phát từ" hoặc "được tạo ra từ một cái gì đó khác".

    • Ví dụ: "un mot dérivé" (một từ phái sinh) là từ được hình thành từ một từ gốc.
  • Danh từ giống đực: "dérivé" còn có nghĩa là "chất dẫn xuất" trong hóa học hoặc "từ phái sinh" trong ngôn ngữ học.

    • Ví dụ: "un dérivé de la chimie" (một chất dẫn xuất trong hóa học) hoặc "un dérivé linguistique" (một từ phái sinh trong ngôn ngữ học).
2. Các lĩnh vực sử dụng
  • Ngôn ngữ học: Trong ngôn ngữ học, một từ được coi là phái sinh nếu được hình thành từ một từ gốc.

    • Ví dụ: Từ "chanteur" (ca sĩ) là một từ phái sinh từ "chanter" (hát).
  • Hóa học: Trong hóa học, "dérivé" chỉ các hợp chất được tạo ra từ các hợp chất khác.

    • Ví dụ: "les dérivés pétroliers" (các dẫn xuất từ dầu mỏ).
  • Toán học: "fonction dérivée" (hàm dẫn xuất) được sử dụng để chỉ một khái niệm trong giải tích.

    • Ví dụ: "La dérivée de f(x) est notée f'(x)" (Hàm dẫn xuất của f(x) đượchiệu là f'(x)).
  • Điện học: "courant dérivé" (dòng rẽ) chỉ một loại dòng điện cụ thể trong mạch điện.

3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các lĩnh vực chuyên môn, từ "dérivé" có thể được kết hợp với nhiều thuật ngữ khác nhau để chỉ các khái niệm cụ thể.
    • Ví dụ: "dérivé financier" (dẫn xuất tài chính) chỉ các sản phẩm tài chính được phát triển từ các tài sản cơ bản.
4. Phân biệt với các từ gần giống
  • Dérivation: là danh từ chỉ hành động phái sinh hoặc quá trình hình thành từ mới.

    • Ví dụ: "La dérivation des mots" (Quá trình phái sinh từ).
  • Dériver: là động từ có nghĩa là "rẽ", "xuất phát từ".

    • Ví dụ: "Ce mot dérive du latin" (Từ này nguồn gốc từ tiếng Latin).
5. Từ đồng nghĩa
  • Phái sinh: "dérivé" có thể được thay thế bằng các từ như "issu" (xuất phát) trong một số ngữ cảnh.
6. Cụm từ thành ngữ

Mặc dù không nhiều thành ngữ liên quan trực tiếp đến "dérivé", nhưng có thể sử dụng từ này trong các cụm từ như "produit dérivé" (sản phẩm phái sinh) trong lĩnh vực tài chính hoặc hàng hóa.

Kết luận

Từ "dérivé" là một từ đa nghĩa nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.

tính từ
  1. (ngôn ngữ học) phái sinh
    • Mot dérivé d'un autre
      từ phái sinh từ một từ khác
  2. (hóa học; toán học) dẫn xuất
    • Corps dérivé
      chất dẫn xuất
    • Fonction dérivée
      hàm dẫn xuất
  3. (điện học) rẽ
    • Courant dérivé
      dòng rẽ
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) từ phái sinh
  2. (hóa học) chất dẫn xuất

Words Containing "dérivé"

Comments and discussion on the word "dérivé"