Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trém

Academic
Friendly

Từ "trém" trong tiếng Việt có nghĩanói chuyện một cách lưu loát, tự tin phần lém lỉnh, hấp dẫn. Khi một người nói "trém", họ thường khả năng diễn đạt ý kiến, cảm xúc hoặc câu chuyện của mình một cách suôn sẻ thu hút sự chú ý của người nghe.

dụ sử dụng từ "trém":
  1. Nói trém: ấy luôn biết cách nói chuyện trém khi tham gia thảo luận nhóm.
  2. Nói trém trệ: Anh ấy thường nói trém trệ khi kể chuyện cười, khiến mọi người đều phải cười.
  3. Trém trong giao tiếp: Nếu bạn muốn thành công trong công việc, bạn cần phải biết cách trém trong giao tiếp hàng ngày.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trém trong môi trường công việc: Trong các cuộc họp, khả năng nói trém sẽ giúp bạn thuyết phục được đồng nghiệp cấp trên.
  • Trém khi thuyết trình: Khi thuyết trình, hãy cố gắng nói trém để thu hút sự chú ý tạo sự hưng phấn cho khán giả.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Trém (động từ): Nói chuyện một cách trôi chảy hấp dẫn.
  • Trêm trệ (tính từ): Mô tả cách nói chuyện vừa lém lỉnh vừa lưu loát.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Léo lẻo: Diễn tả cách nói nhiều, thường nói không ngừng.
  • Lém lỉnh: Thể hiện sự thông minh, nhanh nhạy trong cách nói chuyện.
  • Lưu loát: Nói một cách trôi chảy, không bị ngắt quãng.
Từ liên quan:
  • Diễn đạt: Cách thể hiện ý tưởng hoặc cảm xúc qua lời nói.
  • Giao tiếp: Hành động trao đổi thông tin giữa người với người.
Kết luận:

Từ "trém" không chỉ đơn thuần nói còn một nghệ thuật trong giao tiếp. Để trở thành một người nói "trém", bạn cần luyện tập cách diễn đạt thể hiện mình một cách tự tin.

  1. ph. Liến thoắng: Nói trém.

Comments and discussion on the word "trém"